🌟 묵살되다 (默殺 되다)

Động từ  

1. 의견이나 요청 등이 무시되다.

1. BỊ PHỚT LỜ, BỊ BỎ QUA: Ý kiến hay yêu cầu bị xem thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요구가 묵살되다.
    The demand is ignored.
  • Google translate 요청이 묵살되다.
    The request is ignored.
  • Google translate 의견이 묵살되다.
    Opinions are ignored.
  • Google translate 제안이 묵살되다.
    Proposals fall on deaf ears.
  • Google translate 주장이 묵살되다.
    Arguments fall on deafeningly.
  • Google translate 항의가 묵살되다.
    A protest is dismissed.
  • Google translate 승규의 의견은 타당한 부분이 있었지만 반대가 많아 결국 묵살됐다.
    Seung-gyu's opinion was valid, but it was ignored because there were many objections.
  • Google translate 지나친 개발 사업에 대한 언론의 비판과 환경 단체의 반발은 정부에게 묵살되고 있다.
    Media criticism of excessive development projects and opposition from environmental groups are being ignored by the government.
  • Google translate 단지 인권만이라도 보장해 달라는 우리의 요구도 묵살되니 화가 나지 않겠습니까?
    Aren't you angry that our demands for the guarantee of human rights are ignored?
    Google translate 회장님께 어떻게 작은 공장의 사정까지 하나하나 보고를 드립니까?
    How do you report to the chairman on each of the small factories?

묵살되다: be ignored; be disregarded,もくさつされる【黙殺される】,être ignoré,ser desatendido, ser ignorado,يُتجاهل,үл тоомсорлогдох, үл хүлээн зөвшөөрөгдөх,bị phớt lờ, bị bỏ qua,ถูกละเลย, ถูกละทิ้ง, ถูกปล่อยปละละเลย, ถูกทิ้ง,diabaikan, tidak diacuhkan,игнорироваться; пренебрегаться,被无视,被置之不理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵살되다 (묵쌀되다) 묵살되다 (묵쌀뒈다)
📚 Từ phái sinh: 묵살(默殺): 남의 의견이나 요청 등을 듣고도 모른 척하거나 무시함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28)