🌟 묵살되다 (默殺 되다)

Động từ  

1. 의견이나 요청 등이 무시되다.

1. BỊ PHỚT LỜ, BỊ BỎ QUA: Ý kiến hay yêu cầu bị xem thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요구가 묵살되다.
    The demand is ignored.
  • 요청이 묵살되다.
    The request is ignored.
  • 의견이 묵살되다.
    Opinions are ignored.
  • 제안이 묵살되다.
    Proposals fall on deaf ears.
  • 주장이 묵살되다.
    Arguments fall on deafeningly.
  • 항의가 묵살되다.
    A protest is dismissed.
  • 승규의 의견은 타당한 부분이 있었지만 반대가 많아 결국 묵살됐다.
    Seung-gyu's opinion was valid, but it was ignored because there were many objections.
  • 지나친 개발 사업에 대한 언론의 비판과 환경 단체의 반발은 정부에게 묵살되고 있다.
    Media criticism of excessive development projects and opposition from environmental groups are being ignored by the government.
  • 단지 인권만이라도 보장해 달라는 우리의 요구도 묵살되니 화가 나지 않겠습니까?
    Aren't you angry that our demands for the guarantee of human rights are ignored?
    회장님께 어떻게 작은 공장의 사정까지 하나하나 보고를 드립니까?
    How do you report to the chairman on each of the small factories?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵살되다 (묵쌀되다) 묵살되다 (묵쌀뒈다)
📚 Từ phái sinh: 묵살(默殺): 남의 의견이나 요청 등을 듣고도 모른 척하거나 무시함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Việc nhà (48)