🌟 명시되다 (明示 되다)

Động từ  

1. 글로 분명하게 드러나 보이다.

1. ĐƯỢC BIỂU THỊ RÕ, ĐƯỢC GHI RÕ: Được thể hiện hoặc cho thấy một cách rõ ràng bằng chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기한이 명시되다.
    The deadline is specified.
  • Google translate 날짜가 명시되다.
    The date is specified.
  • Google translate 요금이 명시되다.
    Charges are specified.
  • Google translate 계약서에 명시되다.
    Specified in the contract.
  • Google translate 규정에 명시되다.
    Specified in regulations.
  • Google translate 법에 명시되다.
    Specified in law.
  • Google translate 약관에 명시되다.
    Specified in the terms and conditions.
  • Google translate 헌법에 명시된 권리들은 어떤 상황에서든 보장되어야 한다.
    The rights stated in the constitution must be guaranteed under any circumstances.
  • Google translate 안내문에 센터 이용 시간이 명시되어 있지 않아 전화를 걸어 문의하였다.
    The notice did not specify the hours of use of the center, so i called to inquire.
  • Google translate 이 질병도 보험으로 보장을 받을 수 있습니까?
    Is this disease covered by insurance?
    Google translate 저희는 약관에 명시되어 있는 질병에 대해서만 보장을 해 드립니다.
    We guarantee only the diseases listed in the terms and conditions.

명시되다: be stated explicitly,めいじされる【明示される】,être indiqué clairement,especificarse,يُكتب بوضوح,заах,được biểu thị rõ, được ghi rõ,ถูกระบุ, ถูกชี้ชัด,tertera, tertulis,быть ясно написанным; быть указанным,被明示,被标明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명시되다 (명시되다) 명시되다 (명시뒈다)

🗣️ 명시되다 (明示 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Gọi món (132) Hẹn (4) Giáo dục (151)