🌟 묘사되다 (描寫 되다)

Động từ  

1. 어떤 대상이 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현되거나 그림으로 그려짐.

1. ĐƯỢC MIÊU TẢ: Việc đối tượng nào đó được thể hiện qua lời nói hay bài viết hoặc được vẽ thành tranh một cách chi tiết như vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모습이 묘사되다.
    Describes the figure.
  • Google translate 현실이 묘사되다.
    Reality is described.
  • Google translate 사실적으로 묘사되다.
    Described in fact.
  • Google translate 생생하게 묘사되다.
    Vividly described.
  • Google translate 자세하게 묘사되다.
    Described in detail.
  • Google translate 이 소설에는 남녀의 심리가 섬세하게 묘사되어 있다.
    The psychology of men and women is delicately described in this novel.
  • Google translate 그 신문 기사에는 마치 내가 유명한 사람인 것처럼 묘사되었다.
    The newspaper article described me as if i were a famous person.
  • Google translate 어린 시절과 그 당시의 상황이 상세하게 묘사된 글을 보고 나는 어린 시절을 떠올랐다.
    Seeing an article detailing childhood and the situation at that time reminded me of my childhood.
  • Google translate 영화 속에서는 이 동네가 마치 깡패들의 소굴인 것처럼 묘사되었던데 사실이야?
    In the movie, this town was described as a gangbanger's den. is that true?
    Google translate 그건 영화 속 이야기지 실제로는 안 그래.
    That's a movie story, not really.

묘사되다: be described; be portrayed,びょうしゃされる【描写される】。うつされる【写される】,être décrit,describirse,يوصف,дүрслэгдэх, өгүүлэгдэх, зураглагдах,được miêu tả,ถูกพรรณนา,dideskripsikan, digambarkan, dilukiskan,быть изображённым,被描写,被刻画,被描绘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묘사되다 (묘ː사되다) 묘사되다 (묘ː사뒈다)
📚 Từ phái sinh: 묘사(描寫): 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그림.

🗣️ 묘사되다 (描寫 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92)