🌟 밀수되다 (密輸 되다)

Động từ  

1. 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 물건이 사고 팔리다.

1. BỊ BUÔN LẬU: Hàng hóa được lén lút mua bán qua biên giới mà không có giấy phép hợp pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밀수된 품목.
    Smuggled items.
  • Google translate 마약이 밀수되다.
    Drugs are smuggled in.
  • Google translate 보석이 밀수되다.
    Jewels are smuggled in.
  • Google translate 국내로 밀수되다.
    Be smuggled into the country.
  • Google translate 불법으로 밀수되다.
    To be smuggled illegally.
  • Google translate 경찰이 국내로 밀수된 마약의 유통을 좇았다.
    Police followed the distribution of smuggled drugs into the country.
  • Google translate 수출 제한 물품이 불법적으로 밀수되어 해외에 팔렸다.
    Export-restricted goods were illegally smuggled and sold abroad.
  • Google translate 마약, 건강식품, 가방 등 밀수되는 품목이 다양해지고 있다.
    The contraband items such as drugs, health food and bags are becoming more diverse.
  • Google translate 요즘 의약품이 밀수되어 문제가 되고 있다면서요?
    I heard that drug smuggling is a problem these days.
    Google translate 네, 불법적으로 유통되어 국민의 건강을 위협하고 있습니다.
    Yes, illegally distributed, threatening the health of the people.

밀수되다: be smuggled,みつゆされる【密輸される】,passer en contrebande, trafiquer,contrabandear, pasarse de contrabando, traficarse,يهرَّب,нууцаар хил нэвтрэх, хулгайгаар хилээр гарах, хилээр хууль бусаар нэвтрэх,bị buôn lậu,ถูกลักลอบนำเข้า, ถูกลักลอบส่งออก,diselundupkan,Провозиться контрабандой и продаваться; тайно перевозиться и продаваться,被走私,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀수되다 (밀쑤되다) 밀수되다 (밀쑤뒈다)
📚 Từ phái sinh: 밀수(密輸): 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 물건을 사고 파는 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97)