💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 96 ALL : 114

: 나이를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm tuổi.

: 사람이나 동물의 몸에서 뼈를 둘러싸고 있는 부드러운 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỊT (NGƯỜI, ĐỘNG VẬT): Phần mềm bao quanh xương trong cơ thể của người hay động vật.

: 생명을 지니고 있다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh.

리다 : 생명을 지니게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CỨU SỐNG: Làm cho có được sinh mạng.

: 한 가정을 이루어 살아가는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG: Việc tạo lập một gia đình và sinh sống.

아가다 : 목숨을 이어가다. ☆☆ Động từ
🌏 SỐNG TIẾP: Tiếp nối sự sống.

아나다 : 죽었거나 거의 죽게 되었다가 다시 생명을 얻게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 SỐNG SÓT, SỐNG LẠI: Giành lại được mạng sống sau khi đã chết hay gần chết.

아남다 : 죽을 뻔한 상황에서 목숨을 구하다. ☆☆ Động từ
🌏 SỐNG SÓT, CÒN SỐNG: Cứu được mạng sống trong tình huống suýt chết.

아오다 : 목숨을 이어오다. ☆☆ Động từ
🌏 SỐNG ĐẾN NAY, SỐNG ĐẾN GIỜ: Duy trì mạng sống.

인 (殺人) : 사람을 죽임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SÁT NHÂN: Việc giết chết con người.

짝 : 다른 사람이 보지 못하게 재빠르게. ☆☆ Phó từ
🌏 THOĂN THOẮT: Một cách nhanh chóng để người khác không nhìn thấy.

찌다 : 몸에 살이 많아지다. ☆☆ Động từ
🌏 TĂNG CÂN, BÉO LÊN, MẬP LÊN: Thịt trên cơ thể nhiều lên.

펴보다 : 여기저기 빠짐없이 자세히 보다. ☆☆ Động từ
🌏 SOI XÉT: Nhìn tỉ mỉ chỗ này chỗ kia không sót gì cả.

피다 : 이것저것 조심하여 자세히 보다. ☆☆ Động từ
🌏 SOI XÉT: Cẩn thận nhìn kĩ cái này cái kia.

균 (殺菌) : 약품이나 열 등을 이용해 세균을 죽여 없앰. Danh từ
🌏 SỰ SÁT KHUẨN, SỰ SÁT TRÙNG: Việc dùng những thứ như nhiệt hay dược phẩm làm chết sạch vi khuẩn.

금살금 : 남이 모르도록 눈치를 보며 조심스럽게 조용히 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LEN LÉN, MỘT CÁCH LÉN LÚT: Hình ảnh thường xuyên chuyển động lặng lẽ một cách cẩn thận, để ý để người khác không biết.

며시 : 남이 모르도록 조용히 조심스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LÉN LÚT: Một cách lặng lẽ cẩn thận để người khác không biết.

해 (殺害) : 사람을 죽임. Danh từ
🌏 SỰ SÁT HẠI: Việc giết người.


:
Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28)