🌟 살아나다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살아나다 (
사라나다
) • 살아나 (사라나
) • 살아나니 (사라나니
)
🗣️ 살아나다 @ Giải nghĩa
- 부활하다 (復活하다) : 죽었다가 다시 살아나다.
- 목숨을 건지다 : 죽을 뻔하다가 살아나다.
- 갱생하다 (更生하다) : 거의 죽기 직전의 상태에서 다시 살아나다.
- 기사회생하다 (起死回生하다) : 거의 죽을 뻔하다가 다시 살아나다.
- 살아나- : (살아나고, 살아나는데, 살아나, 살아나서, 살아나니, 살아나면, 살아난, 살아나는, 살아날, 살아납니다, 살아났다, 살아나라)→ 살아나다
- 회생하다 (回生하다) : 죽어 가던 것이 다시 살아나다.
- 소생하다 (蘇生/甦生하다) : 죽어 가던 것이 다시 살아나다.
- 재생하다 (再生하다) : 죽게 되었다가 다시 살아나다.
🗣️ 살아나다 @ Ví dụ cụ thể
- 구사일생으로 살아나다. [구사일생 (九死一生)]
- 천행으로 살아나다. [천행 (天幸)]
- 새록새록 살아나다. [새록새록]
- 시퍼렇게 살아나다. [시퍼렇다]
- 가계가 살아나다. [가계 (家計)]
- 팔팔 살아나다. [팔팔]
- 팔팔 살아나다. [팔팔]
- 군국주의가 살아나다. [군국주의 (軍國主義)]
- 기적적으로 살아나다. [기적적 (奇跡的/奇迹的)]
- 겨우 살아나다. [겨우]
- 인공호흡으로 살아나다. [인공호흡 (人工呼吸)]
🌷 ㅅㅇㄴㄷ: Initial sound 살아나다
-
ㅅㅇㄴㄷ (
살아남다
)
: 죽을 뻔한 상황에서 목숨을 구하다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG SÓT, CÒN SỐNG: Cứu được mạng sống trong tình huống suýt chết. -
ㅅㅇㄴㄷ (
살아나다
)
: 죽었거나 거의 죽게 되었다가 다시 생명을 얻게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG SÓT, SỐNG LẠI: Giành lại được mạng sống sau khi đã chết hay gần chết. -
ㅅㅇㄴㄷ (
솟아나다
)
: 안에서 밖으로 나오다.
☆
Động từ
🌏 TUÔN RA, TRÀO RA: Ào từ trong ra ngoài. -
ㅅㅇㄴㄷ (
솟아나다
)
: 여럿 가운데서 뚜렷이 드러나다.
☆
Tính từ
🌏 NỔI TRỘI: Thể hiện một cách rõ rệt trong số đông. -
ㅅㅇㄴㄷ (
손을 놓다
)
: 하던 일을 그만두거나 잠시 멈추다.
🌏 DỪNG TAY: Thôi hay tạm dừng công việc đang làm.
• Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28)