🌟 겨우

☆☆   Phó từ  

1. 아주 힘들게.

1. MỘT CÁCH KHÓ KHĂN, MỘT CÁCH CHẬT VẬT: Một cách rất vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겨우 몇 개.
    Only a few.
  • Google translate 겨우 한 사람.
    Only one person.
  • Google translate 겨우 하나.
    Only one.
  • Google translate 겨우 한 잔.
    Only one drink.
  • Google translate 겨우 달래다.
    Barely appease.
  • Google translate 겨우 목숨을 건지다.
    Barely save one's life.
  • Google translate 겨우 살아나다.
    Barely make it through life.
  • Google translate 겨우 버티다.
    Barely hold out.
  • Google translate 새벽까지 일을 하던 오빠는 아침에 겨우 눈을 떴다.
    My brother, who was working till dawn, barely woke up in the morning.
  • Google translate 지수는 길이 막혀서 겨우 수업 시간에 맞춰 학교에 도착했다.
    Ji-su got stuck in traffic and barely arrived at school in time for class.
  • Google translate 너 숙제 다 했어?
    Did you finish your homework?
    Google translate 응, 친구가 도와줘서 겨우 끝냈어.
    Yeah, i managed to finish it with my friend's help.
Từ đồng nghĩa 가까스로: 매우 어렵게 힘을 들여., 어떤 한도나 수량에 겨우 다다르게.

겨우: with difficulty,やっと,(adv.) à peine, difficilement, péniblement, tout juste, de justesse,a duras penas,بصعوبة,арай хийн, арай ядан, дөнгөж,một cách khó khăn, một cách chật vật,อย่างยากลำบาก, จวนเจียน, หวุดหวิด, เฉียดฉิว,dengan susahnya hanya, dengan sulitnya hanya,едва; еле; с трудом,勉强,好不容易,

2. 다해야 고작.

2. MỚI: Phải làm hết mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니가 돌아가셨을 때 나는 겨우 다섯 살이었다.
    I was only five years old when my mother died.
  • Google translate 그 직원이 건물을 청소하고 받는 돈은 한 시간에 겨우 사천오백 원밖에 되지 않았다.
    The employee cleaned the building and received only 4,500 won an hour.
  • Google translate 장학금 받아서 돈이 생겼으니 내가 라면을 살게.
    I got some money from the scholarship, so i'll buy you ramen.
    Google translate 뭐야, 장학금을 받았다면서 겨우 라면이야?
    What, you got a scholarship, and you barely got ramen?
Từ đồng nghĩa 불과(不過): 어떤 수량에 지나지 않고 고작.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨우 (겨우)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 겨우 @ Giải nghĩa

🗣️ 겨우 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8)