🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 일이 어찌 될 무렵이나 때.

1. KHOẢNG: Lúc hoặc quãng thời gian sự việc thành ra thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새벽 .
    At dawn.
  • Google translate 일곱 시 .
    Around seven o'clock.
  • Google translate 나갈 .
    The time to go out.
  • Google translate 도착할 .
    Around arrival.
  • Google translate 마칠 .
    Around the end of the day.
  • Google translate 시작할 .
    The time to start.
  • Google translate 날이 조금씩 밝아 올 에 언니가 잠에서 깼다.
    It was gradually dawned and my sister woke up around this time.
  • Google translate 민준은 수업이 다 끝날 에야 겨우 교실에 들어왔다.
    Minjun barely came into the classroom by the time the class was over.
  • Google translate 내가 너무 늦은 건 아니지?
    I'm not too late, am i?
    Google translate 그럼. 식사가 거의 다 나올 에 왔어. 얼른 앉아.
    Yeah. i'm almost done with my meal. sit down.
본말 즈음: 일이 어찌 될 무렵이나 때.

즘: jeum,ころ【頃】。さい【際】,,aproximadamente,حوالي,үе, мөч,khoảng,ช่วง, ตอน, เมื่อ, ราว, ประมาณ,saat, waktu, ketika, sekitar,в то время, когда,之际,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: '-을 즘'으로 쓴다.

Start

End


Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)