🌟 산속 (山 속)

☆☆   Danh từ  

1. 산의 속.

1. TRONG NÚI: Bên trong của núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 산속.
    Deep in the mountains.
  • Google translate 산속 골짜기.
    A mountain valley.
  • Google translate 산속 마을.
    A mountain village.
  • Google translate 산속을 헤매다.
    Wandering through the mountains.
  • Google translate 산속에 들어가다.
    Get into the mountains.
  • Google translate 산속에서 길을 잃다.
    Get lost in the mountains.
  • Google translate 먹고살기 어려워진 백성들은 깊은 산속으로 들어가 밭을 일구고 살았다.
    The people, who had become unable to make ends meet, went deep into the mountains and lived in the fields.
  • Google translate 그 부부는 교통이 불편한 산속 마을에서 살고 있었다.
    The couple were living in a mountain village with inconvenient traffic.
  • Google translate 지난 번에 산속에서 길을 잃으셨다면서요?
    I heard you got lost in the mountains last time.
    Google translate 네. 그러다가 겨우 절을 발견해서 다행이었어요.
    Yes, but i was lucky to finally find a temple.
Từ đồng nghĩa 산중(山中): 산의 속.

산속: heart of mountain; being deep in a mountain,さんちゅう【山中】,cœur de la montagne,en lo profundo de la montaña,داخل الجبل,уулын гүнд,trong núi,ในเขา, ในภูเขา, ใจกลางเทือกเขา,pedalaman gunung,глубоко в горах; в глубине гор,山里,山中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산속 (산쏙) 산속이 (산쏘기) 산속도 (산쏙또) 산속만 (산쏭만)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 산속 (山 속) @ Giải nghĩa

🗣️ 산속 (山 속) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78)