🌟 여드레

  Danh từ  

1. 여덟 날.

1. TÁM NGÀY: tám ngày

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여드레가 걸리다.
    It takes about eight.
  • Google translate 여드레를 가다.
    Go for eight days.
  • Google translate 여드레를 넘다.
    Over eight days.
  • Google translate 여드레 동안 머무르다.
    Stay for eight days.
  • Google translate 여드레 동안 지내다.
    Spend eight days.
  • Google translate 나는 산속 깊은 암자에서 여드레나 머물렀다.
    I stayed in the deep hermitage in the mountains.
  • Google translate 아내 없이 홀로 여드레를 어떻게 지내야 할지 모르겠다.
    I don't know what to do with her alone without a wife.
  • Google translate 우리는 이번 방학에 여드레 동안 유럽 여행을 하기로 했다.
    We've decided to travel to europe for eight days this vacation.
  • Google translate 민준이가 일주일이 넘게 안 보여.
    I haven't seen minjun for over a week.
    Google translate 그러게, 벌써 여드레나 됐어.
    Yeah, i know, it's already.

여드레: eight days,ようか【八日】,,ocho días,اليوم الثامن,найман өдөр,tám ngày,,,,八天,

2. 그달의 여덟째 날.

2. NGÀY THỨ TÁM: Ngày thứ tám của tháng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여드레가 오다.
    Eight days come.
  • Google translate 여드레가 지나다.
    Eighty days pass.
  • Google translate 여드레를 기다리다.
    Wait for eight days.
  • Google translate 여드레를 맞이하다.
    Welcome to the age of eighty.
  • Google translate 여드레를 보내다.
    Spend eight days.
  • Google translate 다음 달 여드레가 내 생일이다.
    It's my birthday next month.
  • Google translate 국회 의원 선거는 이번 달 여드레이다.
    The parliamentary elections are only a few this month.
  • Google translate 이번 달도 벌써 오 일이나 지났어요.
    It's already been five days this month.
    Google translate 그래요? 삼 일만 지나면 또 여드레네요.
    Really? after three days, there are eight more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여드레 (여드레)
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52)