🌟 요대로

Phó từ  

1. 변함없이 본래 있던 요 모양이나 상태와 같이.

1. MỘT CÁCH CỨ NHƯ THẾ NÀY, MỘT CÁCH CỨ NHƯ VẬY: Một cách giống với trạng thái hay hình ảnh vốn có, không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요대로 가다.
    Go straight.
  • Google translate 요대로 굳다.
    Harden as it is.
  • Google translate 요대로 늙다.
    Get old like this.
  • Google translate 요대로 멈추다.
    Stop like this.
  • Google translate 요대로 살다.
    Live like this.
  • Google translate 요대로 흐르다.
    Flow like this.
  • Google translate 사랑하는 아이들아, 아프지 말고 요대로만 자라다오.
    Dear children, don't get sick and just grow up like this.
  • Google translate 요대로 손님이 줄다가는 얼마 안 가서 가게 문을 닫게 생겼다.
    If the number of customers drops like this, the store will close soon.
  • Google translate 요즘 성적이 계속 떨어져서 걱정이야.
    I'm worried my grades have been dropping lately.
    Google translate 나도 그래. 요대로 나가다가는 시험에 떨어지고 말 거야.
    So do i. if you keep going like this, you'll fail the exam.
큰말 이대로: 변함없이 본래 있던 이 모양이나 상태와 같이., 이것과 똑같이.
Từ tham khảo 고대로: 변함없이 본래 있던 고 모양이나 상태와 같이., 고것과 똑같이.
Từ tham khảo 조대로: 변함없이 본래 있던 조 모양이나 상태와 같이., 조것과 똑같이.

요대로: as it is,このままに。このとおりに【この通りに】,tel quel, comme cela, ainsi,de esta forma, de esta manera, así,كما هو,энэ хэвээр, энэ байдлаар,một cách cứ như thế này, một cách cứ như vậy,โดยเหมือนกับที่เคยเป็นมา, โดยไม่เปลี่ยนแปลง,seperti ini, kayak begini, begini,без изменений; как было,就这样,照旧,

2. 요것과 똑같이.

2. MỘT CÁCH Y THẾ NÀY, MỘT CÁCH CỨ NHƯ THẾ NÀY: Giống hệt với cái này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요대로 따라하다.
    Repeat as you are.
  • Google translate 요대로 만들다.
    Make it like this.
  • Google translate 요대로 맞추다.
    Get it right in line.
  • Google translate 요대로 입다.
    Dress like this.
  • Google translate 요대로 짓다.
    Build like this.
  • Google translate 요대로 하지 않고 조금 다르게 하면 안 될까요?
    Can't we do it a little differently instead of just doing it like this?
  • Google translate 요대로 따라서 만들면 어렵지 않게 쿠키를 완성할 수 있습니다.
    This way you can make cookies without difficulty.
  • Google translate 손님, 머리 스타일은 어떻게 해 드릴까요?
    How would you like your hair style, sir?
    Google translate 사진에 있는 요대로 해 주세요.
    Do as you see in the picture.
큰말 이대로: 변함없이 본래 있던 이 모양이나 상태와 같이., 이것과 똑같이.
Từ tham khảo 고대로: 변함없이 본래 있던 고 모양이나 상태와 같이., 고것과 똑같이.
Từ tham khảo 조대로: 변함없이 본래 있던 조 모양이나 상태와 같이., 조것과 똑같이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요대로 (요대로)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70)