🌟 산속 (山 속)

☆☆   Danh từ  

1. 산의 속.

1. TRONG NÚI: Bên trong của núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊은 산속.
    Deep in the mountains.
  • 산속 골짜기.
    A mountain valley.
  • 산속 마을.
    A mountain village.
  • 산속을 헤매다.
    Wandering through the mountains.
  • 산속에 들어가다.
    Get into the mountains.
  • 산속에서 길을 잃다.
    Get lost in the mountains.
  • 먹고살기 어려워진 백성들은 깊은 산속으로 들어가 밭을 일구고 살았다.
    The people, who had become unable to make ends meet, went deep into the mountains and lived in the fields.
  • 그 부부는 교통이 불편한 산속 마을에서 살고 있었다.
    The couple were living in a mountain village with inconvenient traffic.
  • 지난 번에 산속에서 길을 잃으셨다면서요?
    I heard you got lost in the mountains last time.
    네. 그러다가 겨우 절을 발견해서 다행이었어요.
    Yes, but i was lucky to finally find a temple.
Từ đồng nghĩa 산중(山中): 산의 속.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산속 (산쏙) 산속이 (산쏘기) 산속도 (산쏙또) 산속만 (산쏭만)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 산속 (山 속) @ Giải nghĩa

🗣️ 산속 (山 속) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11)