🌾 End: 속
☆ CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 51 ALL : 87
•
계속
(繼續)
:
끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn.
•
속
:
거죽이나 껍질로 싸인 물체의 안쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN TRONG: Phần phía trong của vật thể được bao bọc bởi mặt ngoài hay vỏ.
•
계속
(繼續)
:
끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng.
•
약속
(約束)
:
다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정함. 또는 그렇게 정한 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, LỜI HỨA: Việc định trước sẽ cùng làm điều gì đó với người khác. Hay là nội dung định sẵn như thế.
•
연속
(連續)
:
끊이지 않고 계속 이어짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc tiếp nối liên tục không bị gián đoạn.
•
산속
(山 속)
:
산의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NÚI: Bên trong của núi.
•
땅속
:
땅 밑.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LÒNG ĐẤT: dưới đất
•
고속
(高速)
:
매우 빠른 속도.
☆☆
Danh từ
🌏 CAO TỐC: Tốc độ rất cao.
•
마음속
:
마음의 깊은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LÒNG, ĐÁY LÒNG: Nơi sâu thẳm trong lòng.
•
단속
(團束)
:
잘못되지 않도록 주의를 기울여 관리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÔNG NOM, SỰ COI GIỮ: Sự chú ý quản lí để không bị sai sót.
•
물속
:
물의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC, DƯỚI NƯỚC: Bên trong nước.
•
뱃속
:
(속된 말로) 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG DẠ, TRONG LÒNG: (cách nói thông tục) lòng dạ.
•
과속
(過速)
:
자동차 등이 정해진 속도보다 지나치게 빠르게 달림. 또는 그 속도.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY VƯỢT TỐC ĐỘ, SỰ QUÁ TỐC: Việc xe chạy quá nhanh so với tốc độ cho phép của xe. Hoặc tốc độ như thế.
•
몸속
:
몸의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THÂN MÌNH, TRONG CƠ THỂ: Bên trong cơ thể.
•
풍속
(風俗)
:
사회에 속한 사람들에게 옛날부터 전해 오는 생활 습관.
☆☆
Danh từ
🌏 PHONG TỤC: Tập quán sinh hoạt được truyền từ xưa lại cho những người thuộc cùng một xã hội.
•
접속
(接續)
:
서로 맞대어 이음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC: Việc nối với nhau một cách trực diện.
•
수속
(手續)
:
일을 시작하거나 처리하기 전에 거쳐야 할 과정이나 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 THỦ TỤC: Các bước hay quá trình phải trải qua hoặc xử lý trước khi bắt đầu công việc.
•
구속
(拘束)
:
생각이나 행동의 자유를 제한하거나 속박함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỐNG CHẾ, SỰ GÒ ÉP: Việc hạn chế hay khống chế sự tự do của hành động hay suy nghĩ.
•
머릿속
:
머리의 속, 생각 속, 마음 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG ĐẦU, TRONG LÒNG, TRONG SUY NGHĨ: Trong đầu, trong lòng, trong suy nghĩ.
•
꿈속
:
꿈을 꾸는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG MƠ: Trong khi đang mơ.
•
시속
(時速)
:
한 시간을 단위로 하여 잰 속도.
☆
Danh từ
🌏 VẬN TỐC TRÊN GIỜ: Tốc độ đo theo đơn vị một tiếng.
•
상속
(相續)
:
사람이 죽은 후에 그 사람의 재산을 넘겨주거나 넘겨받음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN LẠI, SỰ ĐỂ LẠI, SỰ THỪA KẾ: Việc giao lại hoặc nhận bàn giao tài sản của người nào đó sau khi người đó chết.
•
결속
(結束)
:
뜻이 같은 사람들끼리 하나로 뭉침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOÀN KẾT, SỰ ĐỒNG LÒNG: Việc những người cùng chung chí hướng liên kết lại với nhau thành một.
•
후속
(後續)
:
뒤를 이어 계속함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP NỐI ĐẰNG SAU, VIỆC TIẾP THEO: Việc liên tục nối tiếp sau.
•
지속
(持續)
:
어떤 일이나 상태가 오래 계속됨. 또는 어떤 일이나 상태를 오래 계속함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TIẾP DUY TRÌ, SỰ TIẾP DIỄN, SỰ LIÊN TỤC, SỰ KÉO DÀI: Việc trạng thái hay việc nào đó tiếp tục lâu dài. Hoặc sự tiếp tục lâu dài trạng thái hay công việc nào đó.
•
직속
(直屬)
:
어떤 조직이나 사람에 직접적으로 속하여 있음. 또는 그런 소속.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỰC THUỘC: Việc đang thuộc về tổ chức hay cá nhân nào đó một cách trực tiếp. Hoặc sự phụ thuộc như thế.
•
실속
(實 속)
:
군더더기 없이 실제로 핵심이 되는 내용.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT: Nội dung trở thành trọng tâm trên thực tế chứ không vô dụng.
•
초고속
(超高速)
:
더할 수 없을 정도로 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 SIÊU TỐC: Tốc độ rất nhanh đến mức không thể hơn.
•
신속
(迅速)
:
일처리나 행동 등이 매우 빠름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẦN TỐC, SỰ MAU LẸ, SỰ CHÓNG VÁNH: Việc những thứ như hành động hoặc xử lý công việc rất nhanh.
•
소속
(所屬)
:
어떤 기관이나 단체에 속함. 또는 속해 있는 사람이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THUỘC VỀ: Sự thuộc về một cơ quan hay đoàn thể nào đó. Hoặc con người hay đồ vật thuộc về cái gì đó.
•
가속
(加速)
:
속도를 높임. 또는 그 속도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC, SỰ TĂNG TỐC, TỐC ĐỘ GIA TỐC: Sự đẩy cao tốc độ. Hoặc tốc độ đó.
•
민속
(民俗)
:
민간의 풍속이나 문화.
☆
Danh từ
🌏 DÂN TỘC, TRUYỀN THỐNG: Phong tục hay văn hóa dân gian.
•
통속
(通俗)
:
세상에 널리 통하는 일반적인 풍속.
☆
Danh từ
🌏 THÔNG TỤC, PHONG TỤC THÔNG THƯỜNG: Phong tục bình thường, phổ biến rộng rãi trên đời.
•
속속
(續續)
:
이어서 계속.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LIÊN TỤC, LIÊN TÙ TÌ: Nối tiếp liên tục.
•
금속
(金屬)
:
쇠, 금, 은처럼 열과 전기를 잘 통과시키며 특유의 광택이 있는 단단한 물질.
☆
Danh từ
🌏 KIM LOẠI: Chất rắn dẫn điện và nhiệt tốt và có màu sáng đặc thù như sắt, vàng, bạc.
•
급속
(急速)
:
매우 빠름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẤP TỐC: Việc rất nhanh chóng.
•
불구속
(不拘束)
:
죄를 저질렀다고 의심되지만 강제로 잡아 가두지 않음.
Danh từ
🌏 (SỰ) KHÔNG BẮT GIAM, KHÔNG GIAM GIỮ, CHO TẠI NGOẠI: Việc bị nghi ngờ rằng đã phạm tội nhưng không bắt giam một cách cưỡng chế.
•
무소속
(無所屬)
:
어느 단체나 정당에 속하지 않음. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO, NGƯỜI KHÔNG THUỘC ĐẢNG PHÁI HAY TỔ CHỨC NÀO: Sự không thuộc về một đoàn thể hay chính đảng nào. Hoặc người như vậy.
•
무속
(巫俗)
:
귀신을 섬겨 점을 보거나 굿을 하여 재앙을 물리치고 복을 비는 풍속.
Danh từ
🌏 TỤC ĐỒNG CỐT, TỤC CẦU CÚNG, ĐẠO SHAMAN: Phong tục xem bói và thờ cúng ma quỷ hay thực hiện nghi lễ cúng tế Gut để xua đuổi tai họa và cầu phúc lành.
•
잇속
:
입안에서 이가 자리 잡고 있는 모양.
Danh từ
🌏 HÀM RĂNG: Hình ảnh răng có trong miệng.
•
콧속
:
콧구멍에서 목젖 윗부분에 이르는 빈 공간.
Danh từ
🌏 KHOANG MŨI: Không gian trống tạo thành từ lỗ mũi đến phần trên của lưỡi gà.
•
영속
(永續)
:
영원히 계속함.
Danh từ
🌏 SỰ VĨNH VIỄN, SỰ MÃI MÃI: Sự tiếp tục mãi mãi.
•
예속
(隷屬)
:
힘이 강한 대상의 지배 아래 매임.
Danh từ
🌏 SỰ LỆ THUỘC: Việc bị trói buộc dưới sự chi phối của đối tượng có sức mạnh mạnh mẽ.
•
미풍양속
(美風良俗)
:
옛날부터 그 사회에 전해 오는 아름답고 좋은 습관.
Danh từ
🌏 THUẦN PHONG MỸ TỤC: Tập quán tốt đẹp được truyền từ ngày xưa đến xã hội nào đó.
•
분속
(分速)
:
일 분을 단위로 하여 잰 속도.
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ THEO PHÚT: Tốc độ đo theo đơn vị một phút.
•
유속
(流速)
:
물 등의 액체가 흐르는 속도.
Danh từ
🌏 LƯU TỐC, TỐC ĐỘ DÒNG CHẢY: Tốc độ chảy của chất lỏng như nước v.v...
•
한통속
:
서로 마음이 통해 같이 어울리는 사람들.
Danh từ
🌏 BÈ LŨ, ĐẢNG PHÁI, PHE PHÁI: Những người hiểu ý nhau và cùng hòa hợp.
•
부속
(附屬)
:
주된 것에 딸려 붙음. 또는 그렇게 딸려 붙어 있는 것.
Danh từ
🌏 CÁI PHỤ THUỘC, CÁI ĐI KÈM, VIỆC ĐÍNH KÈM: Việc gắn theo cái chính. Hoặc cái đang được gắn kèm như vậy.
•
불연속
(不連續)
:
죽 이어지지 않고 중간에 끊어져 있음.
Danh từ
🌏 SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ ĐỨT ĐOẠN: Việc không được tiếp nối liên tục và bị ngừng giữa chừng.
•
빈속
:
밥 등의 먹을거리를 먹지 않아 비어 있는 배 속.
Danh từ
🌏 BỤNG RỖNG: Bụng trống rỗng vì không ăn cơm hay không ăn gì cả.
•
뼛속
:
뼈의 중심부에 가득 차 있는 연한 물질.
Danh từ
🌏 TỦY: Vật chất mềm đầy ắp phần trung tâm của xương.
•
환속
(還俗)
:
불교에서, 스님이 다시 일반인이 됨.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TỤC: Việc nhà sư trở lại làm người bình thường, trong Phật giáo.
•
쾌속
(快速)
:
속도가 매우 빠름. 또는 그 속도.
Danh từ
🌏 THẦN TỐC, TỐC ĐỘ SIÊU NHANH: Việc tốc độ rất nhanh. Hoặc tốc độ đó.
•
족속
(族屬)
:
같은 가문에 속하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÀ CON, NGƯỜI HỌ HÀNG: Người thuộc cùng một dòng họ.
•
존속
(存續)
:
어떤 대상이 그대로 있거나 어떤 현상이 계속됨.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP TỤC TỒN TẠI, SỰ SINH TỒN: Việc đối tượng nào đó vẫn còn nguyên hay hiện tượng nào đó vẫn được tiếp tục.
•
존속
(尊屬)
:
부모 또는 그와 같은 항렬 이상에 속하는 친척.
Danh từ
🌏 ÔNG BÀ, BẬC HUYNH TRƯỞNG: Người thân thuộc hàng trên bố mẹ hay bậc tương đương.
•
졸속
(拙速)
:
허술하고 어설프며 빠름. 또는 그런 태도.
Danh từ
🌏 QUA LOA, BỪA BÃI: Sự nhanh, gượng gạo và sơ sài. Hoặc thái độ như vậy.
•
종속
(從屬)
:
자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙음.
Danh từ
🌏 SỰ PHỤ THUỘC, SỰ LỆ THUỘC: Sự gắn kèm vào cái chính mà không có gì tự mình làm.
•
중금속
(重金屬)
:
철, 금, 백금 등의 무거운 금속.
Danh từ
🌏 KIM LOẠI NẶNG: Kim loại nặng như sắt, vàng, bạch kim...
•
꿍꿍이속
:
겉으로 드러내지 않은 속마음이나 의도.
Danh từ
🌏 Ý ĐỒ, MƯU MÔ, ÂM MƯU: Ý đồ hay tâm trạng không thể hiện ra bên ngoài.
•
세속
(世俗)
:
보통 사람들이 일상적으로 살아가는 세상.
Danh từ
🌏 CÕI TRẦN: Thế giới mà những người bình thường đang sống hàng ngày.
•
가슴속
:
마음의 깊은 곳.
Danh từ
🌏 TRONG CÕI LÒNG: Nơi sâu thẳm trong lòng.
•
맘속
:
마음의 깊은 곳.
Danh từ
🌏 ĐÁY LÒNG: Nơi sâu thẳm trong lòng.
•
장삿속
:
이익을 많이 얻으려는 장사꾼의 속마음.
Danh từ
🌏 LÒNG DẠ CON BUÔN: Lòng dạ bên trong của dân buôn bán muốn được nhiều lợi ích.
•
바닷속
:
바다의 속.
Danh từ
🌏 LÒNG BIỂN: Trong lòng biển
•
범속
(凡俗)
:
평범하고 속됨.
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG, SỰ TẦM THƯỜNG: Sự bình thường và thô thiển.
•
입속
:
입에서 목구멍에 이르는 빈 공간.
Danh từ
🌏 KHOANG MIỆNG: Khoảng trống từ môi đến cổ họng.
•
초속
(秒速)
:
일 초를 기준으로 잰 속도.
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ TRÊN GIÂY: Tốc độ đo theo chuẩn một giây.
•
저속
(低俗)
:
고상하지 못하고 천함.
Danh từ
🌏 SỰ THẤP KÉM, SỰ HÈN MỌN: Việc không được cao quý mà thấp hèn.
•
광속
(光速)
:
진공 상태에서의 빛의 속도.
Danh từ
🌏 VẬN TỐC ÁNH SÁNG, TỐC ĐỘ NHANH NHƯ CHỚP: Tốc độ của ánh sáng trong trạng thái chân không.
•
감속
(減速)
:
속도를 줄임. 또는 줄인 속도.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM TỐC, TỐC ĐỘ GIẢM: Sự giảm tốc độ. Hoặc tốc độ giảm.
•
근속
(勤續)
:
한 직장에서 계속 일함.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC LIÊN TỤC: Sự làm việc liên tục ở một chỗ làm.
•
토속
(土俗)
:
그 지방에만 있는 특별한 관습이나 풍속.
Danh từ
🌏 TẬP TỤC ĐỊA PHƯƠNG: Phong tục hay tập quán đặc biệt mà chỉ có ở địa phương đó.
•
배속
(配屬)
:
물자를 어떤 곳에 배치하여 소속시킴.
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BỔ: Việc bố trí vật tư và làm cho thuộc về nơi nào đó.
•
빗속
:
비가 내리는 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG MƯA: Giữa lúc mưa rơi.
•
문단속
(門團束)
:
사고가 없도록 문을 잘 닫아 잠그는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC KHÓA CỬA: Việc đóng và khóa cửa cẩn thận để tai nạn không xảy ra.
•
품속
:
품의 속.
Danh từ
🌏 TRONG LÒNG, TRONG VÒNG TAY: Bên trong vòng tay.
•
풍속
(風速)
:
바람의 속도.
Danh từ
🌏 VẬN TỐC GIÓ: Tốc độ của gió.
•
잇속
(利 속)
:
자신에게 이익이 되는 실속.
Danh từ
🌏 NGUỒN LỢI: Nguồn có lợi cho bản thân.
•
구속
(球速)
:
야구에서 투수가 던지는 공의 속도.
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ CỦA TRÁI BÓNG CHÀY, TỐC ĐỘ NÉM BÓNG: Tốc độ của trái bóng do cầu thủ giao bóng ném đi trong môn bóng chày.
•
저속
(低速)
:
느린 속도.
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ THẤP: Tốc độ chậm.
•
전속
(專屬)
:
권리나 의무가 오직 특정한 사람이나 기관에 딸림.
Danh từ
🌏 SỰ NẰM TRONG BIÊN CHẾ, SỰ TRỰC THUỘC: Việc quyền lợi hay nghĩa vụ phụ thuộc vào người hay cơ quan nhất định duy nhất theo pháp luật.
•
세시 풍속
(歲時風俗)
:
해마다 절기나 달, 계절에 맞추어 하는 여러 가지 놀이나 일.
None
🌏 PHONG TỤC THEO MÙA, PHONG TỤC THEO TIẾT TRỜI: Các loại trò chơi hay công việc phù hợp với tiết khí, tháng hoặc mùa hàng năm.
•
귀금속
(貴金屬)
:
금, 은, 백금과 같이 아름다운 빛깔을 내며 산출량이 적어 값이 비싼 금속.
Danh từ
🌏 KIM LOẠI QUÝ: Kim loại có màu sắc đẹp và giá đắt vì sản lượng ít như vàng, bạc, bạch kim v.v...
•
귀속
(歸屬)
:
재산이나 권리, 영토 등이 어떤 사람이나 단체, 국가 등에 속하여 그의 소유가 됨.
Danh từ
🌏 SỰ THU HỒI, SỰ QUY THUỘC, SỰ THUỘC VỀ: Việc tài sản, quyền lợi hoặc lãnh thổ thuộc về quốc gia, đoàn thể hay người nào đó và trở thành sở hữu của họ.
•
귓속
:
귀의 안쪽.
Danh từ
🌏 TRONG TAI: Phía trong của tai.
•
급가속
(急加速)
:
자동차, 배 등의 속력을 갑자기 높임.
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG TỐC GẤP, SỰ TĂNG TỐC ĐỘT NGỘT: Việc bất ngờ tăng tốc lực của xe ô tô, tàu thuyền...
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204)