🌟 불연속 (不連續)

Danh từ  

1. 죽 이어지지 않고 중간에 끊어져 있음.

1. SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ ĐỨT ĐOẠN: Việc không được tiếp nối liên tục và bị ngừng giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불연속 무늬.
    Discontinuous pattern.
  • Google translate 불연속 사건.
    Discontinuous events.
  • Google translate 불연속 현상.
    Discontinuous.
  • Google translate 불연속으로 나타나다.
    Emerge discontinuously.
  • Google translate 이 그림은 불연속의 짧은 선들이 바탕색과 어우러져 아름답다.
    This painting is beautiful with short lines of discontinuity blending with the background color.
  • Google translate 이 암벽에는 불연속 지점이 있기 때문에 등반을 할 때 조심해야 한다.
    This rock wall has discontinuous points, so be careful when climbing.
  • Google translate 이 두 사건은 마치 하나의 사건인 것처럼 보이지만 사실은 별개의 불연속 사건이다.
    These two events seem like one, but they are actually separate discontinuities.
Từ tham khảo 연속(連續): 끊이지 않고 계속 이어짐.

불연속: discontinuity,ふれんぞく【不連続】,discontinuité,discontinuidad, intermitencia, intervalo,عدم استمرار,тасархай, үргэлжилсэн бус,sự gián đoạn, sự đứt đoạn,ความไม่ต่อเนื่อง, การขาดความต่อเนื่อง, การไม่เชื่อมติดกัน, การไม่เชื่อมโยงกัน,terputus, tersendat, terhambat,отрывистый; прерывающийся,不连续,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불연속 (부련속) 불연속이 (부련소기) 불연속도 (부련속또) 불연속만 (부련송만)
📚 Từ phái sinh: 불연속적(不連續的): 죽 이어지지 않고 중간에 끊어져 있는. 불연속적(不連續的): 죽 이어지지 않고 중간에 끊어져 있는 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10)