🌟 불연속 (不連續)

Danh từ  

1. 죽 이어지지 않고 중간에 끊어져 있음.

1. SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ ĐỨT ĐOẠN: Việc không được tiếp nối liên tục và bị ngừng giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불연속 무늬.
    Discontinuous pattern.
  • 불연속 사건.
    Discontinuous events.
  • 불연속 현상.
    Discontinuous.
  • 불연속으로 나타나다.
    Emerge discontinuously.
  • 이 그림은 불연속의 짧은 선들이 바탕색과 어우러져 아름답다.
    This painting is beautiful with short lines of discontinuity blending with the background color.
  • 이 암벽에는 불연속 지점이 있기 때문에 등반을 할 때 조심해야 한다.
    This rock wall has discontinuous points, so be careful when climbing.
  • 이 두 사건은 마치 하나의 사건인 것처럼 보이지만 사실은 별개의 불연속 사건이다.
    These two events seem like one, but they are actually separate discontinuities.
Từ tham khảo 연속(連續): 끊이지 않고 계속 이어짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불연속 (부련속) 불연속이 (부련소기) 불연속도 (부련속또) 불연속만 (부련송만)
📚 Từ phái sinh: 불연속적(不連續的): 죽 이어지지 않고 중간에 끊어져 있는. 불연속적(不連續的): 죽 이어지지 않고 중간에 끊어져 있는 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)