🌟 불연성 (不燃性)

Danh từ  

1. 불에 타지 않는 성질.

1. TÍNH KHÔNG CHÁY, TÍNH KHÔNG BẮT LỬA: Tính chất không cháy trong lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불연성 도료.
    Non-flammable paint.
  • Google translate 불연성 물질.
    Nonflammable matter.
  • Google translate 불연성 자재.
    Non-flammable materials.
  • Google translate 불연성 폐기물.
    Non-flammable waste.
  • Google translate 이사할 집에 불연성 벽지로 새로 도배를 했다.
    Newly plastered house to move with non-combustible wallpaper.
  • Google translate 우리 동네에서는 불연성 쓰레기와 가연성 쓰레기를 구별하여 분리수거를 한다.
    In our town, we separate incombustible waste from combustible waste.
  • Google translate 위험물을 보관하는 건물을 지을 때에는 불연성 건축재를 사용하는 것이 좋다.
    It is recommended that non-flammable building materials be used to build buildings that store dangerous materials.
Từ trái nghĩa 가연성(可燃性): 불에 잘 탈 수 있거나 타기 쉬운 성질.

불연성: non-inflammability,ふねんせい【不燃性】,incombustibilité,no inflamable,عدم قابليّة الاشتعال,,tính không cháy, tính không bắt lửa,ความทนต่อไฟ, การไม่ลุกไหม้, การไม่ติดไฟง่าย,tahan api,огнеустойчивость; невоспламеняемость; негорючесть,不燃性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불연성 (부련썽)

🗣️ 불연성 (不燃性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43)