🌟 법인세 (法人稅)

Danh từ  

1. 법에 의하여 권리나 의무를 가지는 기관이나 단체가 번 소득에 따라 나라에 내는 세금.

1. THUẾ PHÁP NHÂN, THUẾ MÔN BÀI: Tiền thuế mà cơ quan hay tổ chức - có nhiệm vụ hoặc quyền lợi theo pháp luật - phải trả cho nhà nước dựa vào lợi nhuận thu được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법인세 신고.
    Corporate tax return.
  • Google translate 법인세 조사.
    Corporate tax investigation.
  • Google translate 법인세를 거두다.
    Collect corporate taxes.
  • Google translate 법인세를 내다.
    Pay corporate tax.
  • Google translate 법인세를 면제하다.
    Exempt corporate tax.
  • Google translate 법인세를 인상하다.
    Increase corporate taxes.
  • Google translate 법인세를 추징하다.
    Levy a corporate tax.
  • Google translate 국세청은 법인을 대상으로 법인세 납부에 대한 감사를 시작하였다.
    The national tax service has launched an audit of corporate tax payments.
  • Google translate 정부는 소득의 일부를 사회에 환원하는 법인의 법인세를 일부 감면해 주었다.
    The government has partially reduced the corporate tax of corporations returning part of their income to society.
  • Google translate 앞으로 신고한 소득에서 초과되는 금액에 대해서는 법인세가 추가로 과세된다는군.
    There will be additional corporate taxes on any excess of reported income.
    Google translate 그러면 초과된 소득에 대한 세금을 더 많이 내야 한다는 거야?
    So you're saying we have to pay more taxes on excess income?

법인세: corporation tax,ほうじんぜい【法人税】,impôt sur les sociétés,impuestos de sociedades, impuesto a la persona jurídica,ضريبة هيئة عامّة,хуулийн байгууллагын татвар, хуулийн этгээдийн татвар,thuế pháp nhân, thuế môn bài,ภาษีเงินได้นิติบุคคล,pajak penghasilan,корпоративный налог; налог на прибыль организаций; подоходный налог на корпорации,法人税,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법인세 (버빈쎄)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53)