🌟 급가속 (急加速)

Danh từ  

1. 자동차, 배 등의 속력을 갑자기 높임.

1. SỰ TĂNG TỐC GẤP, SỰ TĂNG TỐC ĐỘT NGỘT: Việc bất ngờ tăng tốc lực của xe ô tô, tàu thuyền...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동차의 급가속.
    Rapid acceleration of a car.
  • Google translate 급가속 사고.
    Rapid acceleration accident.
  • Google translate 급가속 주행.
    Rapid acceleration.
  • Google translate 급가속과 급제동.
    Rapid acceleration and rapid braking.
  • Google translate 급가속을 하다.
    Rapid acceleration.
  • Google translate 급가속으로 나가다.
    Out at rapid acceleration.
  • Google translate 급가속 주행을 할 경우 예측하지 못한 사고가 일어날 확률이 높다.
    There is a high probability of unforeseen accidents when driving at rapid acceleration.
  • Google translate 차가 급가속을 하는 바람에 타고 있던 사람들의 몸이 크게 뒤로 쏠렸다.
    The car was speeding up and the bodies of the people on board were pulled back a lot.
  • Google translate 무슨 급한 일이 있길래 저렇게 급가속을 하는 거지?
    What's the emergency that's causing him to speed up like that?
    Google translate 저렇게 갑자기 속도를 높이다가 사고 날라.
    So suddenly he speeds up like that and then he flies.

급가속: sudden acceleration,きゅうかそく【急加速】,accélération brusque,aceleración,التعجيل المفاجئ,огцом хурд,sự tăng tốc gấp, sự tăng tốc đột ngột,การเร่งความเร็วขึ้นอย่างกะทันหัน, การเพิ่มความเร็วขึ้นอย่างกะทันหัน,akselerasi, percepatan, lonjakan kecepatan,,紧急加速,突然加速,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급가속 (급까속) 급가속이 (급까소기) 급가속도 (급까속또) 급가속만 (급까송만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42)