🌟 급가속 (急加速)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급가속 (
급까속
) • 급가속이 (급까소기
) • 급가속도 (급까속또
) • 급가속만 (급까송만
)
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 급가속
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42)