🌟 문단속 (門團束)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문단속 (
문단속
) • 문단속이 (문단소기
) • 문단속도 (문단속또
) • 문단속만 (문단송만
)
📚 Từ phái sinh: • 문단속하다: 사고가 없도록 문을 잘 닫아 잠그다.
🗣️ 문단속 (門團束) @ Ví dụ cụ thể
- 네, 엄마. 문단속 잘할 테니 걱정하지 마세요. [닫아걸다]
- 어제 대문 안 잠그고 갔더라. 문단속 잘 하렴. [하여간 (何如間)]
- 문단속 철저. [철저 (徹底)]
- 민준아, 요즘 동네에 절도범이 기승을 부린다니 문단속 잘 하거라. [절도범 (竊盜犯)]
🌷 ㅁㄷㅅ: Initial sound 문단속
-
ㅁㄷㅅ (
민둥산
)
: 나무가 없는 산.
Danh từ
🌏 NÚI TRỌC: Núi không có cây cối. -
ㅁㄷㅅ (
마당쇠
)
: (옛날에) 머슴이나 남자 종.
Danh từ
🌏 MADANGSOE; ĐẦY TỚ, ĐÀY TỚ: (ngày xưa) Người ở hay tôi tớ nam. -
ㅁㄷㅅ (
만두소
)
: 고기, 두부, 채소 등을 다져서 만드는, 만두 속에 넣는 재료.
Danh từ
🌏 NHÂN BÁNH BAO, NHÂN BÁNH MÀN THẦU: Nguyên liệu cho vào trong bánh màn thầu bằng cách băm nhỏ những thứ như thịt, đậu phụ, rau. -
ㅁㄷㅅ (
맹독성
)
: 아주 독한 성질.
Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC CHẾT NGƯỜI: Tính chất vô cùng độc hại. -
ㅁㄷㅅ (
문단속
)
: 사고가 없도록 문을 잘 닫아 잠그는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC KHÓA CỬA: Việc đóng và khóa cửa cẩn thận để tai nạn không xảy ra. -
ㅁㄷㅅ (
문답식
)
: 서로 묻고 대답하는 방식.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG THỨC VẤN ĐÁP: Phương thức hỏi và trả lời lẫn nhau.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47)