🌟 철저 (徹底)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽함.

1. SỰ TRIỆT ĐỂ: Việc rất cẩn thận và hoàn hảo mà không có thiếu sót gì khi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감독 철저.
    Supervising thoroughly.
  • Google translate 관리 철저.
    Careful and thorough.
  • Google translate 문단속 철저.
    Door-tight.
  • Google translate 반복 철저.
    Repetitive thorough.
  • Google translate 수사 철저.
    Thorough investigation.
  • Google translate 예방 철저.
    Thorough prevention.
  • Google translate 조사 철저.
    Thorough investigation.
  • Google translate 준비 철저.
    Prepare thoroughly.
  • Google translate 학부모들은 교사의 시험 감독 철저를 요구하였다.
    Parents called for thorough supervision of the teacher's examination.
  • Google translate 우리 회사는 다음 주 행사를 준비하는 데 있어서 철저를 기했다.
    Our company has made thorough preparations for next week's event.
  • Google translate 경찰은 이번 사건에 대해 신경을 많이 쓰는 것 같습니다.
    The police seem to be very concerned about this.
    Google translate 강하게 철저 수사를 하기로 했다고 합니다.
    They've decided to conduct a strong, thorough investigation.

철저: being perfect; being immaculate,てってい【徹底】,minutie,rigurosidad, minuciosidad,كمال,нарийн нямбай, нягт нямбай, гүнзгий, тууштай,sự triệt để,ความพิถีพิถัน, ความละเอียดละออ, ความถี่ถ้วน,ketelitian, (hal) seksama,тщательность,彻底,透彻,全面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철저 (철쩌)
📚 Từ phái sinh: 철저하다(徹底하다): 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하다. 철저히(徹底히): 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하게.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91)