🌟 최종 (最終)

☆☆   Danh từ  

1. 맨 나중.

1. CUỐI CÙNG, SAU CÙNG: Về sau cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최종 결승.
    Final finish.
  • Google translate 최종 단계.
    Final phase.
  • Google translate 최종 목표.
    Final goal.
  • Google translate 최종 선택.
    Final selection.
  • Google translate 최종 심사.
    Final screening.
  • Google translate 최종 협상.
    Final negotiations.
  • Google translate 형은 입사 시험에 최종으로 합격하여 다음 주부터 출근한다고 한다.
    My brother finally passed the entrance examination and is said to be going to work from next week.
  • Google translate 선생님은 학생들의 의견을 고려하여 최종 결정은 다음 주에 내리겠다고 하시며 결정을 다음 주로 미루셨다.
    In consideration of the students' opinions, the teacher delayed the decision until next week, saying that the final decision would be made next week.
  • Google translate 대회에 나갔는데 최종 단계에서 탈락했어요.
    I entered the competition and failed at the final stage.
    Google translate 정말 아쉽네요. 한 단계만 더 통과하면 우승인데 말이에요.
    That's too bad. if you pass one more level, you'll win.
Từ trái nghĩa 최초(最初): 맨 처음.

최종: the last; the final,さいしゅう【最終】。さいご【最後】,dernière phase, dernière étape,final,آخِر,эцсийн, сүүлийн,cuối cùng, sau cùng,สุดท้าย, รอบสุดท้าย, ขั้นสุดท้าย,terakhir, paling akhir,конечный; последний; завершающий; заключительный,最终,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최종 (최ː종) 최종 (췌ː종)
📚 Từ phái sinh: 최종적(最終的): 맨 나중의. 최종적(最終的): 맨 나중의 것.
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 최종 (最終) @ Giải nghĩa

🗣️ 최종 (最終) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99)