🌟 인명사전 (人名事典)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인명사전 (
인명사전
)
🌷 ㅇㅁㅅㅈ: Initial sound 인명사전
-
ㅇㅁㅅㅈ (
인명사전
)
: 널리 알려진 사람들이 일생 동안 한 일이나 업적 등을 모아 이름 순서로 실은 사전.
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN NHÂN VẬT, TỪ ĐIỂN TIỂU SỬ: Từ điển xếp theo thứ tự tên, ghi lại sự nghiệp hay những công việc mà những người nổi tiếng đã làm trong suốt cuộc đời của họ.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149)