🌟 합산하다 (合算 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합산하다 (
합싼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 합산(合算): 둘 이상을 더하여 계산함.
🗣️ 합산하다 (合算 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 교통비를 합산하다. [교통비 (交通費)]
- 지출액을 합산하다. [지출액 (支出額)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 합산하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28)