🌟 합산하다 (合算 하다)

Động từ  

1. 둘 이상을 더하여 계산하다.

1. CỘNG GỘP, TÍNH GỘP: Cộng thêm rồi tính hai cái trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합산한 결과.
    Summarized results.
  • Google translate 합산한 금액.
    The sum of money.
  • Google translate 금액을 합산하다.
    Add up the amount.
  • Google translate 소득을 합산하다.
    Add up one's income.
  • Google translate 점수를 합산하다.
    Sum up the scores.
  • Google translate 실적을 합산하다.
    Add up performance.
  • Google translate 주요 서점들이 온라인 판매량을 합산해서 베스트셀러를 선정했다.
    Major bookstores have combined online sales to select best sellers.
  • Google translate 카드사는 육 개월 간의 카드 사용 실적을 합산해 고객 등급을 매겼다.
    The card company added six months of card usage to grade customers.
  • Google translate 입사 시험에서 최종 합격자는 어떻게 선발해요?
    How do i select the final successful candidates for the job test?
    Google translate 두 차례의 시험 점수를 합산해서 뽑아요.
    The two test scores are added together.

합산하다: add up; total; aggregate,がっさんする【合算する】。かさんする【加算する】,additionner, totaliser,totalizar, sumar,يحسب بإضافة ، يُضيف إلى,нэмэх,cộng gộp, tính gộp,รวม, รวมทั้งหมด, คำนวณรวม,menjumlahkan, menghitung total,складывать,合计,合算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합산하다 (합싼하다)
📚 Từ phái sinh: 합산(合算): 둘 이상을 더하여 계산함.

🗣️ 합산하다 (合算 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28)