🌟 교통비 (交通費)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교통비 (
교통비
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 교통비 (交通費) @ Ví dụ cụ thể
- 여행을 할 때에는 숙박비와 식비, 교통비 등을 따져 여비를 넉넉하게 챙기는 것이 좋다. [여비 (旅費)]
- 회사에서는 공무로 출장을 가는 직원에게 교통비 전액을 지원해 주었다. [공무 (公務)]
- 우리 회사는 출장을 갈 때 생기는 교통비 등 비용을 전부 회사 측에서 부담한다. [부담하다 (負擔하다)]
- 내일 박물관 관람에는 교통비 이만 원, 입장료 만 원, 식비 만 원 등 도합 사만 원 정도가 들 예정이다. [도합 (都合)]
🌷 ㄱㅌㅂ: Initial sound 교통비
-
ㄱㅌㅂ (
교통비
)
: 교통 기관을 이용하는 데 드는 비용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ GIAO THÔNG: Chi phí dùng vào việc sử dụng phương tiện và công trình giao thông.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)