🌟 교통비 (交通費)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교통비 (
교통비
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 교통비 (交通費) @ Ví dụ cụ thể
- 여행을 할 때에는 숙박비와 식비, 교통비 등을 따져 여비를 넉넉하게 챙기는 것이 좋다. [여비 (旅費)]
- 회사에서는 공무로 출장을 가는 직원에게 교통비 전액을 지원해 주었다. [공무 (公務)]
- 우리 회사는 출장을 갈 때 생기는 교통비 등 비용을 전부 회사 측에서 부담한다. [부담하다 (負擔하다)]
- 내일 박물관 관람에는 교통비 이만 원, 입장료 만 원, 식비 만 원 등 도합 사만 원 정도가 들 예정이다. [도합 (都合)]
🌷 ㄱㅌㅂ: Initial sound 교통비
-
ㄱㅌㅂ (
교통비
)
: 교통 기관을 이용하는 데 드는 비용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ GIAO THÔNG: Chi phí dùng vào việc sử dụng phương tiện và công trình giao thông.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)