🌟 공무 (公務)

Danh từ  

1. 여러 사람에 관련된 공적인 일.

1. CÔNG VỤ: Việc công liên quan đến nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공무로 바쁘다.
    Busy with official duties.
  • Google translate 공무로 출장을 가다.
    Go on a business trip on official business.
  • Google translate 나는 공무가 바빠서 사적인 일을 할 시간이 없었다.
    I was busy with my official duties and didn't have time for private work.
  • Google translate 회사에서는 공무로 출장을 가는 직원에게 교통비 전액을 지원해 주었다.
    The company provided the full amount of transportation to the employees on business trips.
  • Google translate 부장님, 서류를 제출하고 오겠습니다.
    Sir, i'll be back after i submit the documents.
    Google translate 공무로 가는 거니 회사 차를 이용하게나.
    I'm going on official business, so use the company car.

공무: public duties; official duties,こうむ【公務】,affaire publique, service public,trabajo público,عمل رسميّ,албан ажил,công vụ,งานส่วนรวม, งานราชการ, งานสาธารณะ,tugas resmi, tugas umum,общественные дела,公事,

2. 국가나 공공 단체의 일.

2. CÔNG VỤ: Việc của đoàn thể cộng đồng hay của quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공무 수행.
    Performing official duties.
  • Google translate 공무 집행.
    Execution of official duties.
  • Google translate 공무 집행 방해죄.
    Crime of obstruction of justice.
  • Google translate 공무를 방해하다.
    Disturb public affairs.
  • Google translate 그는 경찰의 공무를 방해한 죄로 처벌을 받았다.
    He was punished for obstructing the police's official duties.
  • Google translate 공무 수행 중 다친 공무원은 정부의 지원을 받는다.
    Civil servants injured while performing official duties are supported by the government.
  • Google translate 제가 한 행동이 공무 집행 방해죄에 해당되나요?
    What i've done constitutes obstruction of justice?
    Google translate 네, 공공 단체에서 하는 일을 방해하셨으니까요.
    Yes, because you interfered with what public organizations do.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공무 (공무)

🗣️ 공무 (公務) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52)