🌟 가뭄

☆☆   Danh từ  

1. 오랫동안 비가 오지 않는 날씨.

1. HẠN HÁN: Thời tiết không có mưa trong suốt thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오랜 가뭄.
    A long drought.
  • Google translate 가뭄.
    A long drought.
  • Google translate 가뭄 피해.
    Damage from drought.
  • Google translate 가뭄이 심하다.
    The drought is severe.
  • Google translate 가뭄을 극복하다.
    Overcome a drought.
  • Google translate 가뭄에 시달리다.
    Suffer from drought.
  • Google translate 농민들은 겨울 가뭄 때문에 내년 농사를 망치게 될까 걱정하고 있다.
    Farmers are worried that the winter drought will spoil their farming next year.
  • Google translate 정부에서는 매년 가뭄으로 피해를 입는 지역에 댐을 건설하기로 했다.
    The government has decided to build dams in drought-stricken areas every year.
  • Google translate 오늘은 전국에 비가 온다네.
    It's raining all over the country today.
    Google translate 남쪽 지방에 가뭄이 들었다던데 비가 온다니 다행이야.
    I hear there's a drought in the south, and i'm glad it's raining.

가뭄: drought,かんばつ【干ばつ】。ひでり【日照り】,sécheresse, aridité,sequía,جفاف,ган, ган гачиг,hạn hán,หน้าแล้ง, ความแห้งแล้ง, อากาศแห้งแล้ง,kemarau panjang,засуха,干旱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가뭄 (가뭄)
📚 thể loại: Thiên tai   Thời tiết và mùa  


🗣️ 가뭄 @ Giải nghĩa

🗣️ 가뭄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7)