🌟 농삿집 (農事 집)

Danh từ  

1. 농사를 짓는 사람의 가정.

1. NHÀ NÔNG, NÔNG GIA: Gia đình những người làm nông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가난한 농삿집.
    Poor farmhouse.
  • Google translate 농삿집 자식.
    A peasant's son.
  • Google translate 농삿집 출신.
    From a farmhouse.
  • Google translate 농삿집에서 태어나다.
    Born into a farmhouse.
  • Google translate 나는 집안 대대로 농사를 짓는 농삿집에서 태어났다.
    I was born into a farmhouse that had been farming for generations.
  • Google translate 민준은 농삿집 출신답게 농사일에 관해서 아주 잘 안다.
    Min-joon knows very well about farming as if he were from a farmhouse.
  • Google translate 요즘 가난한 농삿집이 많아졌대요.
    There are many poor farming houses these days.
    Google translate 몇 년 째 계속되는 가뭄 때문인 것 같아요.
    I think it's because of the years of drought.
Từ đồng nghĩa 농가(農家): 농사에 종사하는 사람의 가정., 농사를 짓는 사람이 사는 집.

농삿집: farm family,のうか【農家】,famille agricole,familia agrícola,بيت المزارع,тариачин айл,nhà nông, nông gia,ครอบครัวชาวเกษตร, ครอบครัวชาวสวนชาวไร่,keluarga petani,крестьянская семья,农家,

2. 농사를 짓는 사람이 사는 집.

2. NHÀ CỦA NÔNG DÂN: Nhà nơi người làm nông sống ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시골 농삿집.
    Country farmhouse.
  • Google translate 농삿집 마당.
    Farming yard.
  • Google translate 농삿집에 살다.
    Live in a farmhouse.
  • Google translate 나는 농사일을 하시는 외할머니의 시골 농삿집에 놀러 갔다.
    I went to my grandmother's rural farmhouse where she was farming.
  • Google translate 마을의 가장 안쪽에는 늙은 농부 부부가 사는 농삿집이 있었다.
    Inside the innermost part of the village was a farmhouse where an old peasant couple lived.
  • Google translate 농삿집에는 누가 살아요?
    Who lives in that farmhouse?
    Google translate 벼농사를 짓는 김 씨 아저씨가 살아요.
    Mr. kim, who's a rice farmer, lives.
Từ đồng nghĩa 농가(農家): 농사에 종사하는 사람의 가정., 농사를 짓는 사람이 사는 집.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농삿집 (농사찝) 농삿집 (농삳찝) 농삿집이 (농사찌비농삳찌비) 농삿집도 (농사찝또농삳찝또) 농삿집만 (농사찜만농삳찜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)