🌟 노숙자 (露宿者)

  Danh từ  

1. 집이 없어 길이나 공원 등 밖에서 자면서 생활하는 사람.

1. NGƯỜI VÔ GIA CƯ: Người không có nhà ở, sinh hoạt và ăn uống ở những nơi như công viên hay lề đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노숙자 문제.
    Homeless problem.
  • Google translate 노숙자 생활.
    Homeless life.
  • Google translate 노숙자 아저씨.
    Homeless uncle.
  • Google translate 노숙자가 되다.
    Become homeless.
  • Google translate 노숙자가 증가하다.
    The number of homeless increases.
  • Google translate 노숙자로 전락하다.
    Fall into homelessness.
  • Google translate 장기 불황으로 직업을 잃어버린 것이 계기가 되어 노숙자로 전락한 사람들이 많다.
    Many people have been reduced to homeless because of the loss of their jobs in the long-term recession.
  • Google translate 이 근처에서는 벤치에서 잠을 자고 지나가는 사람들에게 구걸하는 노숙자들을 아주쉽게 만날 수 있다.
    Near here, you can easily find homeless people sleeping on the bench and begging passers-by.
  • Google translate 조금 늦게 왔네. 그런데 왜 이 길로 왔어?
    You're a little late. then why did you come this way?
    Google translate 늦어서 미안. 원래 가려던 길에 어떤 노숙자 아저씨가 술에 취해서 난동을 피우고 있어서 다른 길로 돌아왔어.
    Sorry i'm late. on my way there, a homeless man was drunk and making a disturbance, so i came back to the other side.
Từ đồng nghĩa 노숙인(露宿人): 집이 없어 길이나 공원 등 밖에서 자면서 생활하는 사람.

노숙자: homeless person,のじゅくしゃ【野宿者】。ホームレス。ろじょうせいかつしゃ【路上生活者】,sans domicile fixe, sans-logis, sans-abri,persona sin hogar, persona sin techo, habitante de la calle,متشرد,тэнүүлчин, гуйлгачин,người vô gia cư,คนเร่ร่อน, คนจรจัด, คนข้างถนน, คนไร้ที่อาศัย,tuna wisma, gelandangan,бродяга; бомж; бездомный,露宿者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노숙자 (노숙짜)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Vấn đề môi trường  

🗣️ 노숙자 (露宿者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17)