🌟 넝마

Danh từ  

1. 낡고 해어져서 입지 못하게 된 옷가지.

1. ÁO SỜN VAI: Loại áo đã cũ rách không còn có thể mặc được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넝마가 되다.
    Be a rag.
  • Google translate 넝마를 걸치다.
    Wear rags.
  • Google translate 넝마를 입다.
    Wear rags.
  • Google translate 넝마를 줍다.
    Pick up rags.
  • Google translate 넝마와 같다.
    Like a rag.
  • Google translate 나는 힘들 때마다 넝마를 입고 구걸을 하던 노숙자 시절을 떠올린다.
    I recall the days of the homeless, begging in rags whenever i had a hard time.
  • Google translate 오랫동안 사막을 걷다 보니 옷은 넝마로 변하고 신발도 너덜너덜해졌다.
    After walking in the desert for a long time, clothes turned rags and shoes were worn out.
  • Google translate 너는 무슨 옷을 넝마가 될 때까지 입니?
    What clothes do you wear until you become rags?
    Google translate 낡긴 했지만 아직은 입을 만해요.
    It's old, but it's still good to wear.

넝마: rag,ぼろ,haillon, chiffon,andrajo, harapo,ثياب مهلهلة,хуучин хувцас,áo sờn vai,เสื้อผ้าเก่าขาด, เสื้อผ้าขาดวิ่น, เสื้อผ้าขาดรุ่งริ่ง,kain tua, kain rombeng,тряпье; лохмотья; лоскутья; отрепье,破旧衣服,旧衣服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넝마 (넝마)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Chính trị (149) Lịch sử (92) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28)