🌟 너무

☆☆☆   Phó từ  

1. 일정한 정도나 한계를 훨씬 넘어선 상태로.

1. QUÁ: Ở trạng thái vượt giới hạn hay mức độ nhất định rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너무 많다.
    Too many.
  • Google translate 너무 좋다.
    It's so good.
  • Google translate 너무 심하다.
    That's too much.
  • Google translate 너무 기쁘다.
    I'm so happy.
  • Google translate 너무 어렵다.
    Too difficult.
  • Google translate 너무 적다.
    Too little.
  • Google translate 너무 맑다.
    Too clear.
  • Google translate 너무 크다.
    Too big.
  • Google translate 너무 걱정하지 마십시오.
    Don't worry too much.
  • Google translate 너무 반가워서 나도 모르게 큰 소리를 지르고 말았다.
    I was so glad to hear it that i shouted out loud without realizing it.
  • Google translate 내 방은 혼자 쓰기에는 너무 넓다.
    My room is too large for myself.
  • Google translate 너무 긴장하지 말고 시험을 보렴.
    Don't be too nervous and take the test.
  • Google translate 승규, 걔는 술을 너무 마셔서 큰일이야.
    Seung-gyu, he's in big trouble because he's been drinking too much.
  • Google translate 너무 심한 운동은 오히려 몸에 해롭다.
    Too much exercise is rather harmful to the body.
  • Google translate 합격 소식을 듣자 너무 좋아 눈물이 날 뻔했다.
    I was so happy to hear the news of my acceptance that i almost cried.

너무: too,あまりに,trop, excessivement, à l'excès, avec excès, outre mesure, démesurément,demasiado, excesivamente,أَشَدّ ما يَكُون، بِمُبَالَغَة,дэндүү, хэтэрхий, хэт,quá,เกินไป, มากเกินไป, เหลือเกิน,terlalu, berlebihan,очень; чересчур,太,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너무 (너무)
📚 Từ phái sinh: 너무하다: 기분 나쁜 말이나 행동을 지나치게 하다. 너무하다: 일정한 정도나 한계를 넘어서 지나치다.
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 너무 @ Giải nghĩa

🗣️ 너무 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86)