🌟 실각 (失脚)

Danh từ  

1. 발을 헛디딤.

1. SỰ TRƯỢT CHÂN, SỰ SẢY CHÂN: Sự bước hụt chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실각 사고.
    Disappearance accident.
  • Google translate 실각을 하다.
    Disappear.
  • Google translate 실각으로 넘어지다.
    Fall on a loss.
  • Google translate 실각으로 다치다.
    Injure by losing one's footing.
  • Google translate 실각으로 추락하다.
    Fall due to loss.
  • Google translate 이 산은 절벽이 많기 때문에 실각으로 인한 추락 사고가 일어나지 않도록 주의해야 한다.
    This mountain has many cliffs, so care must be taken not to cause a fall caused by a lapse.
  • Google translate 학교에 지각한 승규는 떠나려는 버스를 잡으려다 그만 실각을 해서 발목을 다치고 말았다.
    Seung-gyu, who was late for school, lost his ankle while trying to catch the bus that was leaving.
  • Google translate 너 무릎이랑 얼굴이 왜 그래? 어디서 넘어졌어?
    What's wrong with your knee and face? where did you fall?
    Google translate 응. 어제 계단을 내려가다가 실각을 하는 바람에 계단에서 굴렀어. 아직까지도 너무 아프다.
    Yeah. i lost my consciousness while going down the stairs yesterday, so i rolled down the stairs. it still hurts so much.
Từ đồng nghĩa 실족(失足): 발을 잘못 디딤., 행동을 잘못함.

실각: slip of the foot,ふみはずし【踏み外し】,,caída, paso en falso, paso errado,خطوة خاطئة,хөл алдах,sự trượt chân, sự sảy chân,การเหยียบพลาด, การก้าวพลาด, ข้อเท้าแพลง, ข้อเท้าพลิก,salah langkah,падение,失足,

2. 세력을 잃고 지위에서 물러남.

2. SỰ THẤT THẾ, SỰ SA CƠ: Việc mất đi thế lực và rút lui khỏi địa vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실각 상태.
    Disappeared.
  • Google translate 실각 위기.
    Disappearance crisis.
  • Google translate 실각을 가져오다.
    Bring about a lapse.
  • Google translate 실각을 당하다.
    Be knocked out.
  • Google translate 실각을 하다.
    Disappear.
  • Google translate 국가의 건설 사업이 실패로 돌아가자 그 사업의 담당 장관은 실각을 당할 위기에 처했다.
    The minister in charge of the project is on the verge of being knocked out after the nation's construction project has failed.
  • Google translate 부장님의 실수로 신제품 개발에 실패하면서 부장님의 실각을 요구하는 목소리가 커지고 있다.
    As the manager's mistake failed to develop a new product, there are growing calls for the manager's fall.
  • Google translate 실각 상태에 있던 실장님이 이번에 다시 회사로 돌아오신다면서?
    I heard the head of the department, who was out of office, is coming back to the company this time.
    Google translate 응. 이번에 시작하는 사업은 꼭 성공시켜서 회사를 다시 일으키겠다는 각오를 하신 모양이야.
    Yes. i think you're determined to make this business a success and rebuild the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실각 (실각) 실각이 (실가기) 실각도 (실각또) 실각만 (실강만)
📚 Từ phái sinh: 실각하다(失脚하다): 발을 헛디디다., 세력을 잃고 지위에서 물러나다. 실각되다: 발이 헛디뎌지다., 세력을 잃고 지위에서 물러나게 되다.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67)