🌟 성공 (成功)

☆☆☆   Danh từ  

1. 원하거나 목적하는 것을 이룸.

1. SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빛나는 성공.
    Shining success.
  • Google translate 성공 사례.
    Success stories.
  • Google translate 성공의 비결.
    The secret of success.
  • Google translate 성공과 실패.
    Success and failure.
  • Google translate 성공이 되다.
    Be successful.
  • Google translate 성공을 거두다.
    Become a success.
  • Google translate 성공을 빌다.
    Wish success.
  • Google translate 성공을 하다.
    Success.
  • Google translate 김 박사는 수많은 실패를 딛고 난치병 치료제 개발에 성공을 했다.
    Dr. kim overcame numerous failures and succeeded in developing treatments for incurable diseases.
  • Google translate 사람이 어떤 일에서 성공을 하려면 한눈을 팔지 않고 그 일에만 집중해야 한다.
    If a man is to succeed in a job, he must not take a glance at it but concentrate on it.
  • Google translate 지수야, 나 어때? 스타일을 좀 바꾸어 봤어.
    Jisoo, how do i look? i've changed my style.
    Google translate 와! 변신 성공인걸!
    Wow! it's a transformation success!
Từ trái nghĩa 실패(失敗): 원하거나 목적한 것을 이루지 못함.

성공: success,せいこう【成功】。じょうじゅ【成就】,réussite, succès, exploit,éxito,نجاح,амжилт, ололт,sự thành công,ความสำเร็จ, การประสบความสำเร็จ,kesuksesan, keberhasilan,успех; достижение,成功,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성공 (성공)
📚 Từ phái sinh: 성공시키다(成功시키다): 원하거나 목적하는 것을 이루어지게 하다. 성공적(成功的): 목적한 것을 이루었다고 할 만한. 성공적(成功的): 목적한 것을 이루었다고 할 만한 것. 성공하다(成功하다): 원하거나 목적하는 것을 이루다.
📚 thể loại: Hành vi sống  


🗣️ 성공 (成功) @ Giải nghĩa

🗣️ 성공 (成功) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365)