🌟 자그맣다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자그맣다 (
자그마타
) • 자그만 (자그만
) • 자그매 (자그매
) • 자그마니 (자그마니
) • 자그맣습니다 (자그마씀니다
)
🌷 ㅈㄱㅁㄷ: Initial sound 자그맣다
-
ㅈㄱㅁㄷ (
조그맣다
)
: 조금 작거나 적다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHO NHỎ: Hơi nhỏ hoặc ít. -
ㅈㄱㅁㄷ (
징글맞다
)
: 하는 행동이 기분 나쁠 만큼 흉하고 거슬리는 데가 있다.
Tính từ
🌏 KINH TỞM, GHÊ RỢN: Hành động có phần ghê gớm và khủng khiếp đến khó chịu. -
ㅈㄱㅁㄷ (
자그맣다
)
: 조금 작다.
Tính từ
🌏 NHỎ XÍU, NHỎ NHẮN: Hơi nhỏ.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)