🌟 도식화하다 (圖式化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도식화하다 (
도시콰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도식화(圖式化): 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타…
🌷 ㄷㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 도식화하다
-
ㄷㅅㅎㅎㄷ (
도시화하다
)
: 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 ĐÔ THỊ HÓA: Văn hoá đô thị được lan truyền nên nơi vốn không phải là đô thị trở nên nơi đó trở nên giống như đô thị. Hoặc làm cho như vậy. -
ㄷㅅㅎㅎㄷ (
도식화하다
)
: 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타내다.
Động từ
🌏 SƠ ĐỒ HÓA, BIỂU ĐỒ HÓA: Thể hiện cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu để dễ nhìn. -
ㄷㅅㅎㅎㄷ (
단순화하다
)
: 복잡하지 않고 간단하게 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 ĐƠN GIẢN HÓA: Trở nên không phức tạp mà đơn giản. Hoặc làm cho như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92)