🌟 도식화하다 (圖式化 하다)

Động từ  

1. 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타내다.

1. SƠ ĐỒ HÓA, BIỂU ĐỒ HÓA: Thể hiện cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu để dễ nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도식화하여 분석하다.
    To schematize and analyze.
  • Google translate 결과를 도식화하다.
    Schematize the results.
  • Google translate 구성을 도식화하다.
    Schematize the composition.
  • Google translate 대상을 도식화하다.
    Schematize an object.
  • Google translate 자료를 도식화하다.
    Schematize data.
  • Google translate 발표를 할 때에는 자료를 간단하게 도식화하여 보여 주는 것이 훨씬 설득력 있다.
    It is much more persuasive to simply schematize and show the data when presenting.
  • Google translate 우리는 새 상품의 성공 가능성을 다방면으로 조사한 다음 도식화해서 제안서를 썼다.
    We examined the success potential of the new product in many ways and then schemed it and wrote the proposal.
  • Google translate 우리 회사가 신제품을 개발하는 데 드는 비용이 대략 얼마인지 구체적으로 이야기해 줄 수 있나?
    Can you elaborate on how much our company spends developing new products?
    Google translate 네, 제가 신제품 개발에 드는 비용을 항목별로 도식화해서 보여 드리겠습니다.
    Yes, i'll show you the cost of developing new products item by item.

도식화하다: schematize; making a graph of,ずしきかする【図式化する】,schématiser,esquematizar,يخطِّط,бүдүүвчлэн харуулах,sơ đồ hóa, biểu đồ hóa,ใช้ภาพแสดง, ใช้ภาพประกอบ,skematisasi,схематизировать,图式化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도식화하다 (도시콰하다)
📚 Từ phái sinh: 도식화(圖式化): 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타…

💕Start 도식화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92)