🌟 조건 (條件)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 이루게 하기 위하여 미리 갖추어야 할 상태나 요소.

1. ĐIỀU KIỆN: Yếu tố hay trạng thái phải có sẵn để thực hiện việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성공 조건.
    Conditions of success.
  • Google translate 지리 조건.
    Geographic conditions.
  • Google translate 기후적 조건.
    Climate conditions.
  • Google translate 물질적 조건.
    Material conditions.
  • Google translate 사회적 조건.
    Social conditions.
  • Google translate 올해는 기후적 조건이 좋아서 농사가 무척 잘 되었다.
    This year, the climate conditions were good, so farming was very good.
  • Google translate 나는 현실적인 조건을 고려해서 합격이 가능한 학교에 지원했다.
    I applied to a school where i could pass, taking into account realistic conditions.
  • Google translate 민준이는 키가 커서 모델을 해도 되겠어.
    Minjun is tall, so he can be a model.
    Google translate 그러게, 저렇게 좋은 신체적 조건을 갖기도 어려울 거야.
    Yeah, it's hard to have such good physical conditions.

조건: condition,じょうけん【条件】,condition, circonstance,condición,شرط,нөхцөл байдал,điều kiện,ปัจจัย, เงื่อนไข,syarat, kondisi,условие; положение; обстановка,条件,

2. 어떤 일을 하기에 앞서 내놓는 요구나 견해.

2. ĐIỀU KIỆN: Yêu cầu hay kiến giải đưa ra trước để thực hiện việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 조건.
    Wedding conditions.
  • Google translate 조건이 많다.
    There are many conditions.
  • Google translate 조건을 걸다.
    Put a condition on it.
  • Google translate 조건을 달다.
    To attach conditions.
  • Google translate 조건을 붙이다.
    Attach a condition.
  • Google translate 조건을 제시하다.
    Propose conditions.
  • Google translate 직원들은 근로 조건의 개선을 요구하며 파업을 벌였다.
    Employees went on strike demanding better working conditions.
  • Google translate 나는 오 퍼센트의 이자를 받는다는 조건으로 돈을 빌려주었다.
    I lent the money on the condition that i get five percent interest.
  • Google translate 그 시계 나한테 주면 도와줄게.
    Give me that watch and i'll help you.
    Google translate 그냥 조건 없이 도와주면 안 돼?
    Can't you just help me without conditions?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조건 (조껀)
📚 Từ phái sinh: 조건적: 어떠한 제한이 붙는. 또는 그런 것.


🗣️ 조건 (條件) @ Giải nghĩa

🗣️ 조건 (條件) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46)