🌟 부대 (附帶)

Danh từ  

1. 주된 것에 딸려서 덧붙임.

1. CÁI PHỤ, CÁI ĐI KÈM, CÁI KÈM THEO: Cái gắn kèm với cái chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부대 비용.
    Incidental expenses.
  • Google translate 부대 서비스.
    Supplementary services.
  • Google translate 부대 조건.
    Supplementary conditions.
  • Google translate 부대 행사.
    Supplementary events.
  • Google translate 그 대학은 의대 설립의 부대 조건으로 부속 병원을 신설하기로 했다.
    The university has decided to establish an affiliated hospital as a subsidiary condition for the establishment of a medical school.
  • Google translate 자동차 전시회장 옆에서는 부대 행사로 자동차 시승 이벤트가 열리고 있었다.
    A test drive event was being held next to the auto exhibition hall as an auxiliary event.
  • Google translate 이번에 식당을 하나 내 볼까 해.
    I'm thinking of opening a restaurant this time.
    Google translate 식당을 열면 재료값 외에도 가게 임대료나 관리비 등 부대 비용이 만만치 않게 들걸.
    If you open a restaurant, it will cost you a lot of extra money, including store rent and maintenance.

부대: being additional; being accessory,ふたい【付帯】,accessoire,lo secundario, lo accesorio,إضافة,дайвар, нэмэлт, туслах,cái phụ, cái đi kèm, cái kèm theo,การประกอบเพิ่มเติม, การติดเพิ่ม,penambahan, tambahan,дополнение,附带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부대 (부ː대)
📚 Từ phái sinh: 부대하다: 기본이 되는 것에 곁달아 덧붙이다., 짐을 지고 이다., (비유적으로) 매우 …

📚 Annotation: 주로 '부대 ~'로 쓴다.


🗣️ 부대 (附帶) @ Giải nghĩa

🗣️ 부대 (附帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155)