🌟 괴멸되다 (壞滅 되다)

Động từ  

1. 모조리 파괴되어 없어지다.

1. BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU TAN: Bị phá hủy tiêu diệt hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괴멸된 조직.
    Defeated tissue.
  • Google translate 도시가 괴멸되다.
    The city is annihilated.
  • Google translate 문명이 괴멸되다.
    Civilization is annihilated.
  • Google translate 적에게 괴멸되다.
    Be annihilated by the enemy.
  • Google translate 원자 폭탄이 떨어진 날에 도시는 완전히 괴멸되어 버렸다.
    The day the atomic bomb fell, the city was completely destroyed.
  • Google translate 우리 연대는 적의 포화에 의해 거의 괴멸되었다.
    Our regiment was almost annihilated by enemy fire.
  • Google translate 두 부대 모두 적군의 거센 공격을 받아 완전히 괴멸되었다.
    Both units were completely destroyed by the enemy's fierce attack.
  • Google translate 소련 군대가 독일과의 전투에서 승리했다고 합니다.
    Soviet troops say they won the battle against germany.
    Google translate 덕분에 괴멸될 뻔한 나라들도 겨우 살아난 셈이네요.
    The countries that were almost wiped out have managed to survive.

괴멸되다: be destroyed; be annihilated,かいめつする【壊滅する】,être détruit totalement, être détruit complètement, être anéanti,arruinarse,يُباد,бутрах, задрах, нурах, эвдрэх, хагарах, сөнөх, мөхөх,bị hủy diệt, bị tiêu tan,ถูกรื้อ, ถูกทำลาย, ถูกพังทลาย, ถูกล้างผลาญ,hancur, rusak, binasa,быть разгромленным; быть разрушенным;  быть уничтоженным,被毁灭,被消灭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴멸되다 (괴ː멸되다) 괴멸되다 (궤ː멸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 괴멸(壞滅): 모조리 파괴되어 없어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81)