🌟 고민되다 (苦悶 되다)

Động từ  

1. 마음속에 걱정거리가 있어 괴롭고 신경이 쓰이다.

1. TRỞ NÊN LO LẮNG: Trở nên căng thẳng và phiền muộn vì có điều lo lắng trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고민되는 문제.
    A troubled problem.
  • Google translate 가격이 고민되다.
    The price is pondering.
  • Google translate 시기가 고민되다.
    The timing is troubling.
  • Google translate 계속 고민되다.
    It keeps bothering me.
  • Google translate 끊임없이 고민되다.
    Be constantly troubled.
  • Google translate 유민이는 취업이 고민되어서 선배에게 조언을 구했다.
    Yu-min was worried about getting a job, so she asked her senior for advice.
  • Google translate 민준이는 경제적으로 어려워서 대학 등록금을 어떻게 마련해야 할지가 고민되었다.
    Min-jun was financially troubled and worried about how to raise college tuition.
  • Google translate 전공을 선택해야 하는데 계속 갈등이 돼요.
    I have to choose my major, but i'm still in conflict.
    Google translate 많이 고민되면 친구들이나 선배들과 상담해 보렴.
    If you're worried too much, consult your friends or seniors.

고민되다: agonize; writhe,なやむ【悩む】,être inquiété,preocuparse,يُقلِق,сэтгэл зовоох, сэтгэл шаналгах,trở nên lo lắng,ทำให้เป็นทุกข์, ทำให้กลุ้มใจ, ทำให้กังวล,dicemaskan, dikhawatirkan,терзаться; переживать,苦恼,发愁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고민되다 (고민되다) 고민되다 (고민뒈다) 고민되는 (고민되는고민뒈는) 고민되어 (고민되어고민뒈어) 고민돼 (고민돼고민뒈) 고민되니 (고민되니고민뒈니) 고민됩니다 (고민됨니다고민뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 고민(苦悶): 마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 계속 신경 씀.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57)