🌟 거명되다 (擧名 되다)

Động từ  

1. 이름이 입에 올라 말해지다.

1. ĐƯỢC NÊU DANH: Tên được đưa lên miệng và nói ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거명된 당사자.
    The party named.
  • Google translate 거명된 사람.
    A person named.
  • Google translate 후보가 거명되다.
    Candidates are named.
  • Google translate 대상으로 거명되다.
    Be named as a target.
  • Google translate 무수히 거명되다.
    Countless names.
  • Google translate 김 선생님이 지역 시민 단체의 차기 위원장 후보로 거명되었다.
    Mr. kim has been nominated for the next chairman of a local civic group.
  • Google translate 경찰은 최근 폭력 사건의 유력한 용의자로 거명된 사람을 수배했다.
    Police have recently sought a man named as a prime suspect in a violent incident.
  • Google translate 비리 사건으로 거명된 공무원들 중 고위 관직에 있는 사람들이 많대.
    Many of the officials named for corruption are in high-ranking government posts.
    Google translate 그러게 말이야. 모범을 보여야 할 지도자들이 그랬다는 것은 큰 사회적 문제인 것 같아.
    I know. i think it's a big social problem that leaders who have to set an example did.

거명되다: be named; be mentioned,なざしされる【名指しされる】。しめいされる【指名される】,être nommé, être appelé,mencionarse,يذكر اسم,нэр дурдагдах, нэр цохогдох,được nêu danh,ถูกเรียกชื่อ, ถูกขานชื่อ, ถูกเสนอชื่อ,dipanggil, disebut, disebutkan,быть названным,被提名,被点名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거명되다 (거ː명되다) 거명되다 (거ː명뒈다)
📚 Từ phái sinh: 거명(擧名): 이름을 입에 올려 말함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121)