🌟 감면되다 (減免 되다)

Động từ  

1. 세금이나 학비, 형벌 등이 줄거나 면제되다.

1. ĐƯỢC MIỄN GIẢM: Thuế, học phí hay hình phạt… được giảm hay miễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감면되는 대상.
    Subject to reduction.
  • Google translate 감면되는 혜택.
    The benefits to be reduced.
  • Google translate 관세가 감면되다.
    Tariff reduction.
  • Google translate 등급이 감면되다.
    Be reduced in grade.
  • Google translate 세금이 감면되다.
    Taxes are reduced.
  • Google translate 경찰의 수사에 적극적으로 협조한 죄인의 형벌이 감면되었다.
    Penalties of sinners who actively cooperated with the police investigation were reduced.
  • Google translate 동생은 자신이 일하는 은행에서 대출을 받아 이자가 감면되는 혜택을 보았다.
    My brother took out a loan from the bank where he worked and benefited from the interest reduction.
  • Google translate 소득이 낮은 사람들을 대상으로 통화료가 감면된대요.
    Call charges are reduced for people with low incomes.
    Google translate 그래요? 우리 가족도 통화료를 덜 낼 수 있는지 알아봐야겠네요.
    Really? i'll see if my family can pay less for the phone.

감면되다: be exempted; be reduced,げんめんされる【減免される】,être réduit, être remis, être exonéré, être atténué, être exempté,reducirse o exonerarse,يُخفَّض,хөнгөлөгдөх, чөлөөлөгдөх,được miễn giảm,ได้รับการลด, ได้รับการลดหย่อน, ได้รับการยกเว้น, ได้รับการละเว้น,dikurangi, dipotong,снижаться; смягчаться; отменяться,被减免,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감면되다 (감ː면되다) 감면되다 (감ː면뒈다)
📚 Từ phái sinh: 감면(減免): 세금이나 학비, 형벌 등을 줄이거나 면제함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23)