🌟 가물대다

Động từ  

1. 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하게 움직이다.

1. LẬP LÒE, LE LÓI, CHẬP CHỜN: Ánh sáng nhỏ và yếu chuyển động một cách mờ ảo thoát ẩn thoát hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어둠 속에서 불빛이 가물댄다.
    Light dims in the dark.
  • Google translate 저 멀리 작은 불빛 하나가 가물댄다.
    There's a little light dithering in the distance.
  • Google translate 봄이 오면 산에 아지랑이가 가물댄다.
    When spring comes, haze drowns in the mountains.
Từ đồng nghĩa 가물가물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 자꾸 움직이다., 물체가 보일 듯 말 …
Từ đồng nghĩa 가물거리다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하게 움직이다., 물체나 사람 등이 …

가물대다: flicker; blink,ゆらゆらする。ゆらめく【揺らめく】。ちらちらする。ちらつく。みえがくれする【見え隠れする】,clignoter, vaciller, trembloter,titilar,يخفق,сүүмэгнэх,lập lòe, le lói, chập chờn,ริบหรี่, จวนจะดับ, มีแสงวิบ ๆ,kerlap-kerlip, samar-samar,мерцать; мигать; брезжить; трепетать (о свете),忽明忽暗,忽隐忽现,

2. 물체나 사람 등이 보일 듯 말 듯 희미하게 움직이거나 목소리가 희미하게 들리다.

2. THẤP THOÁNG, LOÁNG THOÁNG: Vật thể hay con người… dịch chuyển một cách mờ ảo lúc thấy lúc không hay giọng nói được nghe một cách loáng thoáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노을이 지자 지평선에 있는 배들이 가물댔다.
    Ships on the horizon dulled at sunset.
  • Google translate 노안이 왔는지 글자가 가물대서 잘 보이지 않는다.
    I can't see well because the letters are vague about the presbyopia.
Từ đồng nghĩa 가물가물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 자꾸 움직이다., 물체가 보일 듯 말 …
Từ đồng nghĩa 가물거리다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하게 움직이다., 물체나 사람 등이 …

3. 의식이나 기억 등이 희미하게 되다.

3. MỜ MỊT, LƠ MƠ: Ý thức hay kí ức trở nên mờ ảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마취제를 맞자마자 의식이 가물대기 시작했다.
    As soon as i got the anesthetic, my consciousness began to wither.
  • Google translate 나는 상대의 펀치를 한 대 맞고 나자 정신이 가물댔다.
    I was stunned when i got a punch from my opponent's punch.
  • Google translate 어릴 적 헤어진 동생의 얼굴이 정확히 생각나지 않고 가물댄다.
    I can't remember exactly the face of my brother who broke up as a child, but i'm faint.
Từ đồng nghĩa 가물가물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 자꾸 움직이다., 물체가 보일 듯 말 …
Từ đồng nghĩa 가물거리다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하게 움직이다., 물체나 사람 등이 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가물대다 (가물대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99)