🌟 구명되다 (救命 되다)

Động từ  

1. 사람의 목숨이 구해지다.

1. ĐƯỢC CỨU MẠNG, ĐƯỢC CỨU HỘ: Mạng sống của con người được cứu vớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구명된 사람.
    A lifesaver.
  • Google translate 조난자가 구명되다.
    The distresses are saved.
  • Google translate 가까스로 구명되다.
    Barely saved.
  • Google translate 간신히 구명되다.
    Barely saved.
  • Google translate 무사히 구명되다.
    Be saved safely.
  • Google translate 무너진 건물에서 구명된 사람은 단지 십여 명에 불과했다.
    Only a dozen people were saved from the collapsed building.
  • Google translate 사내는 두 번이나 자살을 시도하였으나 다른 사람에 의해 구명되었다.
    The man tried to kill himself twice but was saved by another man.
  • Google translate 탈북자들이 중국 경찰에 붙잡혀서 억류 중에 있습니다.
    North korean defectors are being held by chinese police.
    Google translate 정부에서는 그들이 구명될 수 있도록 최선을 다하고 있다는 점을 알아주십시오.
    Please note that the government is doing its best to ensure that they are saved.

구명되다: be saved from death,きゅうめいされる【救命される】,être sauvé, être secouru,salvarse,يُنقَذ من الموت,амь аврагдах,được cứu mạng, được cứu hộ,ถูกช่วยชีวิตไว้,diselamatkan,спастись; спасаться,被救,被营救,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구명되다 (구ː명되다) 구명되다 (구ː명뒈다)
📚 Từ phái sinh: 구명(救命): 사람의 목숨을 구함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Luật (42) Việc nhà (48) Xem phim (105) Chính trị (149)