🌟 격멸되다 (擊滅 되다)

Động từ  

1. 전쟁이나 전투에서 적이 공격을 받아 없어지다.

1. BỊ TIÊU DIỆT: Quân địch bị công kích và tiêu diệt trong chiến tranh hay chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격멸된 세력.
    Destroyed forces.
  • Google translate 군대가 격멸되다.
    The army is annihilated.
  • Google translate 부대가 격멸되다.
    The troops are annihilated.
  • Google translate 적이 격멸되다.
    Enemy annihilates.
  • Google translate 함대가 격멸되다.
    The fleet is annihilated.
  • Google translate 아군에게 격멸되다.
    Be annihilated by our forces.
  • Google translate 적에게 격멸되다.
    Exterminate by the enemy.
  • Google translate 우리 군의 강력한 공격으로 적군의 함대가 격멸되었다.
    The enemy's fleet was annihilated by our military's powerful attack.
  • Google translate 아군에게 완전히 격멸된 적군이 항복하면서 전쟁은 끝이 났다.
    The war ended when the enemy, completely annihilated by our forces, surrendered.
  • Google translate 장군, 이번 작전으로 적의 부대가 격멸되었다고 합니다.
    General, this operation is said to have destroyed the enemy's forces.
    Google translate 그렇습니까? 이 기세대로라면 이번 전쟁에서 우리가 승리할 수 있겠습니다.
    Is that so? with this momentum, we can win this war.

격멸되다: be destructed; be exterminated,げきめつさせられる【撃滅させられる】。ぜんめつさせられる【全滅させられる】。かいめつさせられる【壊滅させられる】,être exterminé, être détruit complètement, être anéanti, être pulvérisé,destruirse,يتهدّم,бут цохигдох,bị tiêu diệt,ถูกทำลาย, ถูกกำจัด,dihancurkan, dibasmi,быть уничтоженным; быть разрушенным,被歼灭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격멸되다 (경멸되다) 격멸되다 (경멸뒈다) 격멸되는 (경멸되는경멸뒈는) 격멸되어 (경멸되어경멸뒈어) 격멸돼 (경멸돼경멸뒈) 격멸되니 (경멸되니경멸뒈니) 격멸됩니다 (경멸됨니다경멸뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 격멸(擊滅): 전쟁이나 전투에서 적을 공격하여 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Hẹn (4) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)