🌟 격멸 (擊滅)

Danh từ  

1. 전쟁이나 전투에서 적을 공격하여 없앰.

1. SỰ TIÊU DIỆT: Việc tấn công triệt tiêu quân địch trong chiến tranh hay chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완전 격멸.
    Complete annihilation.
  • Google translate 해상 격멸.
    Maritime annihilation.
  • Google translate 격멸이 되다.
    Be annihilated.
  • Google translate 격멸을 하다.
    Exterminate.
  • Google translate 격멸에 성공하다.
    To succeed in annihilation.
  • Google translate 전쟁터에서는 적의 격멸이 내가 살 수 있는 방법이었다.
    On the battlefield, the annihilation of the enemy was the way i could live.
  • Google translate 그는 이 전투에서 완전 격멸의 공을 거두겠다고 결심했다.
    He resolved to reap the credit of total annihilation in this battle.
  • Google translate 우리는 적의 격멸에 주저해서는 안 된다!
    We must not hesitate in the annihilation of the enemy!
    Google translate 네, 명심하겠습니다!
    Yeah, i'll keep that in mind!

격멸: destruction; extermination; annihilation,げきめつ【撃滅】。ぜんめつ【全滅】。かいめつ【壊滅】,extermination, anéantissement,aniquilación, exterminio, destrucción,هدم ، تهديم ، تدمير,довтолж устгах, бут цохин үгүй хийх, сөнөөх,sự tiêu diệt,การทำลาย, การทำลายล้าง, การกำจัดให้สูญสิ้น,penghancuran, pembasmian,уничтожение; разрушение; подавление,歼灭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격멸 (경멸)
📚 Từ phái sinh: 격멸되다(擊滅되다): 전쟁이나 전투에서 적이 공격을 받아 없어지다. 격멸하다(擊滅하다): 전쟁이나 전투에서 적을 공격하여 없애다.

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204)