🌟 국민 (國民)

☆☆   Danh từ  

1. 한 나라를 구성하는 사람. 또는 그 나라 국적을 가진 사람.

1. QUỐC DÂN, NHÂN DÂN: Những người cấu thành nên một đất nước hoặc những người có quốc tịch nước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민 감정.
    National feelings.
  • Google translate 국민 운동.
    The national movement.
  • Google translate 국민 정신.
    National spirit.
  • Google translate 국민의 생활.
    The life of the people.
  • Google translate 국민과의 대화.
    Conversation with the people.
  • Google translate 국민과의 약속.
    Promise with the people.
  • Google translate 그는 정치인으로서 오랫동안 국민들의 지지를 받아 왔다.
    He has long been supported by the people as a politician.
  • Google translate 국가의 모든 행정 업무는 국민들이 낸 세금으로 이루어진다.
    All administrative affairs of the state are made up of taxes paid by the people.
  • Google translate 대통령님, 새해를 맞아 국민들께 한 말씀만 해 주시죠.
    Mr. president, can you say something to the people for the new year?
    Google translate 새해에는 작년보다 더 진보된 정책을 펴 나갈 것을 국민들께 약속합니다.
    I promise the people that we will make a more advanced policy in the new year than last year.
Từ tham khảo 민족(民族): 오랫동안 일정한 지역에서 함께 생활하면서 고유한 언어, 문화, 역사를 이룬…

국민: people; national; citizen,こくみん【国民】,peuple, nation, citoyens,pueblo, ciudadanía, ciudadano,مواطن,ард түмэн,quốc dân, nhân dân,ประชาชน, พลเมือง, ราษฎร,rakyat,гражданин; народ; нация,国民,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국민 (궁민)
📚 Từ phái sinh: 국민적(國民的): 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된. 국민적(國民的): 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị  


🗣️ 국민 (國民) @ Giải nghĩa

🗣️ 국민 (國民) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)