🌟 들썩이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들썩이다 (
들써기다
)
📚 Từ phái sinh: • 들썩: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리는 모양., 어깨나 엉덩이 등이 위로 한 …
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 들썩이다 @ Ví dụ cụ thể
- 쌔근쌔근 들썩이다. [쌔근쌔근]
- 움직움직 들썩이다. [움직움직]
- 덩실덩실 어깨를 들썩이다. [덩실덩실]
- 방송가가 들썩이다. [방송가 (放送街)]
- 키득키득 어깨를 들썩이다. [키득키득]
🌷 ㄷㅆㅇㄷ: Initial sound 들썩이다
-
ㄷㅆㅇㄷ (
들썩이다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN HẠ XUỐNG: Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên rồi hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㅆㅇㄷ (
덧씌우다
)
: 쓴 위에 겹쳐 씌우다.
Động từ
🌏 TRÙM THÊM, BAO THÊM: Phủ chồng một cái gì đó lên một cái khác. -
ㄷㅆㅇㄷ (
달싹이다
)
: 물건이 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다.
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, NHẤP NHÔ: Đồ vật khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho khẽ nổi và nhô lên.
• Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)