🌟 덧씌우다

Động từ  

1. 쓴 위에 겹쳐 씌우다.

1. TRÙM THÊM, BAO THÊM: Phủ chồng một cái gì đó lên một cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀마개를 덧씌우다.
    Overlay earplugs.
  • Google translate 머플러를 덧씌우다.
    Overlay mufflers.
  • Google translate 모자를 덧씌우다.
    Overlay a hat.
  • Google translate 양산을 덧씌우다.
    Overlay mass production.
  • Google translate 옷을 덧씌우다.
    Overlay clothes.
  • Google translate 햇살이 강하게 내리쬐자 아이에게 양산을 덧씌웠다.
    When the sun was strong, he overlaid the child with a parasol.
  • Google translate 동생한테 귀마개를 벗어서 덧씌워 주었다.
    I took off my earplugs and overlaid them on my brother.
  • Google translate 엄마, 우리 승규 춥지 않을까요?
    Mom, won't our seunggyu be cold?
    Google translate 목도리도 둘러 주고 모자도 덧씌우렴.
    Give me a scarf and cover me with a hat.

덧씌우다: put one on another,,(par dessus un autre chapeau ou d'autres lunettes) porter, mettre, se couvrir, se coiffer, (par dessus un autre ombrelle) déployer,recubrir,يغطي مرّة ثانية,давхарлах, давхарлаж углах,trùm thêm, bao thêm,ใส่ทับ, สวมทับ,membungkus, melapisi, memakai, mengenakan,покрывать сверху,再套上,再戴上,

2. 덮은 위에 겹쳐 덮게 하다.

2. PHỦ CHỒNG LÊN: Làm cho phủ chồng lên cái đã phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가마니를 덧씌우다.
    Overlay a kiln.
  • Google translate 비닐을 덧씌우다.
    Overlay vinyl.
  • Google translate 이불을 덧씌우다.
    Overlay bedding.
  • Google translate 철판을 덧씌우다.
    Overlay steel plates.
  • Google translate 추운 겨울을 대비하여 농작물이 얼지 않도록 비닐을 덧씌웠다.
    The crops were overlaid with vinyl to prevent them from freezing in preparation for the cold winter.
  • Google translate 수도관에 헌 옷을 덧씌워서 수도관이 어는 것을 대비했다.
    Overlaid the water pipes with old clothes to prepare them for freezing.
  • Google translate 그 비닐 뭉치는 뭐니?
    What's that plastic bundle?
    Google translate 그릇인데, 짐을 부칠 때 혹시 깨질까봐 비닐을 덧씌운 거예요.
    It's a bowl, but i overlaid it with plastic in case it breaks when i check my luggage.

3. 죄나 누명 등을 씌운 데에 겹쳐 씌우다.

3. CHE ĐẬY THÊM: Che đậy chồng lên cái đã che đậy tội lỗi hay ô danh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누명을 덧씌우다.
    Overlay the false charge.
  • Google translate 이미지를 덧씌우다.
    Overlay an image.
  • Google translate 잘못을 덧씌우다.
    Overlay a mistake.
  • Google translate 죄를 덧씌우다.
    Overlay a crime.
  • Google translate 혐의를 덧씌우다.
    Overlay the charges.
  • Google translate 그는 지수에게 자신의 잘못을 모두 덧씌우려고 거짓말을 하였다.
    He lied to jisoo to overlay all his faults.
  • Google translate 운전자가 자신의 혐의를 자동차의 결함으로 덧씌웠을 가능성이 있다.
    There is a possibility that the driver may have overlaid his charges with a fault in the car.
  • Google translate 저는 가만히 있었는데, 영규가 꽃병을 쳐서 깨뜨린 거예요.
    I stayed still, but young-kyu hit the vase and broke it.
    Google translate 자꾸 동생한테 네 죄를 덧씌우려 드는구나.
    You keep trying to pin your sins on your brother.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덧씌우다 (덛씨우다) 덧씌우어 (덛씨우어) 덧씌워 (덛씨워) 덧씌우니 (덛씨우니)
📚 Từ phái sinh: 덧쓰다: 쓴 위에 겹쳐 쓰다., 덮은 위에 겹쳐 덮다.

🗣️ 덧씌우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92)