🌟 덧씌우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덧씌우다 (
덛씨우다
) • 덧씌우어 (덛씨우어
) 덧씌워 (덛씨워
) • 덧씌우니 (덛씨우니
)
📚 Từ phái sinh: • 덧쓰다: 쓴 위에 겹쳐 쓰다., 덮은 위에 겹쳐 덮다.
🗣️ 덧씌우다 @ Ví dụ cụ thể
- 의치로 덧씌우다. [의치 (義齒)]
🌷 ㄷㅆㅇㄷ: Initial sound 덧씌우다
-
ㄷㅆㅇㄷ (
들썩이다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN HẠ XUỐNG: Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên rồi hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㅆㅇㄷ (
덧씌우다
)
: 쓴 위에 겹쳐 씌우다.
Động từ
🌏 TRÙM THÊM, BAO THÊM: Phủ chồng một cái gì đó lên một cái khác. -
ㄷㅆㅇㄷ (
달싹이다
)
: 물건이 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다.
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, NHẤP NHÔ: Đồ vật khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho khẽ nổi và nhô lên.
• Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92)