🌟 의치 (義齒)

Danh từ  

1. 이가 빠진 자리에 만들어 박은 가짜 이.

1. RĂNG GIẢ: Răng giả được làm gắn vào chỗ răng bị rụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금으로 만든 의치.
    A denture made of gold.
  • Google translate 의치 세 개.
    Three false teeth.
  • Google translate 의치를 끼우다.
    Put a false tooth in.
  • Google translate 의치를 씌우다.
    Put on a false tooth.
  • Google translate 의치를 해 넣다.
    Put in dentures.
  • Google translate 의치를 해 박다.
    To put in dentures.
  • Google translate 의치로 덧씌우다.
    Overlay with dentures.
  • Google translate 승규는 썩은 이를 뽑고 의치를 해 넣었다.
    Seung-gyu pulled out his rotten tooth and put it in.
  • Google translate 언니는 충치가 생긴 어금니 자리에 금으로 만든 의치를 심었다.
    My sister planted a gold denture in the spot of her cavity-grown molars.
  • Google translate 인류 최초의 의치는 동물의 이빨이나 상아로 만들어졌다고 전해진다.
    It is said that the first dentures of mankind were made of animal teeth or ivory.
  • Google translate 계단에서 굴렀었다며? 다친 데는 없어?
    I heard you rolled down the stairs. are you hurt?
    Google translate 앞니가 깨져서 의치를 씌어야 한대.
    My front tooth is broken and i have to wear a false tooth.
Từ tham khảo 틀니: 잇몸에 끼웠다 뺐다 할 수 있게 인공적으로 만든 이.

의치: artificial tooth; denture,ぎし【義歯】。いれば【入れ歯】,prothèse dentaire, dentier,dentadura postiza, diente postizo,سنّ صناعيّة,хиймэл шүд,răng giả,ฟันปลอม,gigi palsu, implan gigi,зубной протез,义齿,假牙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의치 (의ː치)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28)